Nhận định bóng đá Spain Primera Division RFEF
23/03/2025 23:00 |
||
![]() Barakaldo CF |
Tỷ lệ Châu Á 0.85 : 0:1/2 : 0.95 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.4 : 3.7 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 1.03 |
![]() Celta Vigo B |
Nhận định Barakaldo CF vs Celta Vigo B của i bóng đá
Phân tích trận đấu Barakaldo CF vs Celta Vigo B
Chìa khóa: 5/6 trận gần nhất của Barakaldo CF về tài.
Nhận định kết quả trận đấu
Celta Vigo B đang là đội có phong độ kèo tốt hơn Barakaldo CF trong những trận đấu gần đây. Cụ thể đội chủ sân vận động Estadio Nuevo Lasesarre đã thua 4/8 trận gần nhất, 4/9 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 5/9 trận gần nhất, không thắng kèo 6/9 trận gần đây trên sân nhà. Điều đó cho thấy không dễ dàng để Barakaldo CF có thể có trận thắng trước Celta Vigo B trong trận đối đầu trên sân nhà lần này.
Nhận định số bàn thắng
Thống kê cho thấy trận đối đầu trên sân Estadio Nuevo Lasesarre giữa Barakaldo CF và Celta Vigo B sắc xuất cao sẽ có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. Cụ thể 6/8 trận gần nhất của Barakaldo CF trên sân nhà, 4/6 trận gần đây của Barakaldo CF đã có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi.Phân tích phong độ Barakaldo CF vs Celta Vigo B
Barakaldo CF không thắng 6/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Barakaldo CF thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất.
Celta Vigo B không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Celta Vigo B không thắng 8/10 trận gần đây, không thắng 5/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Barakaldo CF vs Celta Vigo B
Barakaldo CF thắng 5/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà Barakaldo CF không thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Celta Vigo B không thắng 8/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 5/5 trận gần nhất. Trên sân khách Celta Vigo B không thắng kèo 8/10 trận gần đây, không thắng kèo 5/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Barakaldo CF vs Celta Vigo B
Theo kèo tài xỉu, Barakaldo CF về tài 6/10 trận gần đây, về tài 4/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, Barakaldo CF về tài 7/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Celta Vigo B về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách, Celta Vigo B về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 4/5 trận gần nhất.
Dự đoán Barakaldo CF vs Celta Vigo B của ibongda
- Chọn: Celta Vigo B (+1/2).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-2.

Đối đầu Barakaldo CF vs Celta Vigo B
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
25/08/2024 | Celta Vigo B vs Barakaldo CF | 2-2 | -3/4 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Barakaldo CF, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Barakaldo CF vs Celta Vigo B
Tiêu chí thống kê | Barakaldo CF (đội nhà) | Celta Vigo B (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 0/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Barakaldo CF
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
15/03 | Spain Primera Division RFEF | Gimnastic Tarragona * | 1 - 0 | Barakaldo CF | 0.5 | Thua |
09/03 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF * | 3 - 2 | CD Lugo | 0.5 | Thắng |
03/03 | Spain Primera Division RFEF | Zamora CF * | 2 - 1 | Barakaldo CF | 0.25 | Thua |
24/02 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF * | 3 - 1 | Salamanca | 0.25 | Thắng |
19/02 | Spain Primera Division RFEF | Cd Arenteiro * | 1 - 1 | Barakaldo CF | 0.25 | Thắng |
16/02 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF * | 2 - 3 | Andorra | 0.25 | Thua |
08/02 | Spain Primera Division RFEF | SD Ponferradina * | 0 - 1 | Barakaldo CF | 0.25 | Thắng |
02/02 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF * | 0 - 2 | Real Union de Irun | 0.75 | Thua |
19/01 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF * | 1 - 1 | Ourense | 0.75 | Thua |
12/01 | Spain Primera Division RFEF | Athletic Bilbao B * | 0 - 2 | Barakaldo CF | 0.25 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Celta Vigo B
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/03 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B * | 1 - 2 | CD Lugo | 0.75 | Thua |
15/03 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B * | 1 - 1 | Sestao | 0.5 | Thua |
09/03 | Spain Primera Division RFEF | Andorra * | 2 - 0 | Celta Vigo B | 0.5 | Thua |
03/03 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B * | 1 - 1 | SD Ponferradina | 0.25 | Thua |
23/02 | Spain Primera Division RFEF | Cultural Leonesa * | 2 - 0 | Celta Vigo B | 0.5 | Thua |
16/02 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B * | 2 - 1 | Real Union de Irun | 0.75 | Thắng |
10/02 | Spain Primera Division RFEF | Ourense * | 1 - 0 | Celta Vigo B | 0 | Thua |
01/02 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B * | 0 - 1 | Gimnastic Tarragona | 0.25 | Thua |
19/01 | Spain Primera Division RFEF | Salamanca * | 2 - 1 | Celta Vigo B | 0.25 | Thua |
11/01 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B * | 2 - 1 | Real Sociedad B | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Barakaldo CF
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
15/03 | Spain Primera Division RFEF | Gimnastic Tarragona | 1 - 0 | Barakaldo CF | 2.25 | Xỉu |
09/03 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF | 3 - 2 | CD Lugo | 2 | Tài |
03/03 | Spain Primera Division RFEF | Zamora CF | 2 - 1 | Barakaldo CF | 2.25 | Tài |
24/02 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF | 3 - 1 | Salamanca | 2.25 | Tài |
19/02 | Spain Primera Division RFEF | Cd Arenteiro | 1 - 1 | Barakaldo CF | 2 | Tài |
16/02 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF | 2 - 3 | Andorra | 2.25 | Tài |
08/02 | Spain Primera Division RFEF | SD Ponferradina | 0 - 1 | Barakaldo CF | 2 | Xỉu |
02/02 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF | 0 - 2 | Real Union de Irun | 2.5 | Xỉu |
19/01 | Spain Primera Division RFEF | Barakaldo CF | 1 - 1 | Ourense | 2.25 | Xỉu |
12/01 | Spain Primera Division RFEF | Athletic Bilbao B | 0 - 2 | Barakaldo CF | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Celta Vigo B
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/03 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B | 1 - 2 | CD Lugo | 2.25 | Tài |
15/03 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B | 1 - 1 | Sestao | 2.25 | Xỉu |
09/03 | Spain Primera Division RFEF | Andorra | 2 - 0 | Celta Vigo B | 2.25 | Xỉu |
03/03 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B | 1 - 1 | SD Ponferradina | 2.25 | Xỉu |
23/02 | Spain Primera Division RFEF | Cultural Leonesa | 2 - 0 | Celta Vigo B | 2.5 | Xỉu |
16/02 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B | 2 - 1 | Real Union de Irun | 2.5 | Tài |
10/02 | Spain Primera Division RFEF | Ourense | 1 - 0 | Celta Vigo B | 2.25 | Xỉu |
01/02 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B | 0 - 1 | Gimnastic Tarragona | 2.25 | Xỉu |
19/01 | Spain Primera Division RFEF | Salamanca | 2 - 1 | Celta Vigo B | 2.25 | Tài |
11/01 | Spain Primera Division RFEF | Celta Vigo B | 2 - 1 | Real Sociedad B | 2.5 | Tài |