Nhận định Đức 29/10/2018 00:00 |
||
Werder Bremen |
Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1/4 : 0.88 Tỷ lệ Châu Âu 2.25 : 3.50 : 3.05 Tỷ lệ Tài xỉu 1.00 : 2.5-3 : 0.88 |
Bayer Leverkusen |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Werder Bremen thắng và thắng kèo 6/7 trận gần nhất.
Ý kiến chuyên gia ibongda:
Werder Bremen hiện đang có phong độ rất cao khi thắng và thắng kèo 6/7 trận gần nhất. Đội chủ nhà hiện đang có 17 điểm xếp vị trí thứ 3 trên bảng xếp hạng giải bóng đá vô địch quốc gia Đức với 5 thắng 2 hòa 1 thua.
Bayer Leverkusen vừa trở về từ cúp Châu Âu với thất bại 2-3 trên sân của Zurich. Đội khách trước trận đấu này đang có 8 điểm với 2 thắng 2 hòa 4 thua xếp vị trí thứ 13 trên bảng xếp hạng Bundesliga. Với phong độ kém hơn đội chủ nhà, lại vừa phải căng đá trận đấu giữa tuần, khả năng đội bóng của huấn luyện viên Heiko Herrlich có điểm ở trận đấu này là rất nhỏ.
Werder Bremen vs Bayer Leverkusen ngày 29/10
8/11 trận gần nhất của Werder Bremen có ít nhất 3 bàn thắng được ghi. 5/6 hay 8/10 trận gần đây của Bayer Leverkusen có từ 3 bàn thắng trở lên. Khả năng trận đấu này sẽ có nhiều bàn thắng được ghi.
THÔNG TIN TRẬN ĐẤU
Sân vận động: Weser-Stadion, Bremen.
Trọng tài chính: Fritz (Korb).
Trọng tài biên: Schaal (Tübingen), Pelgrim (Bocholt).
ĐỘI HÌNH DỰ KIẾN
Werder Bremen: Pavlenka - Gebre Selassie, Veljkovic, Moisander, Augustinsson - Sahin - Klaassen, M. Eggestein - Osako, Kainz - M. Kruse.
Dự bị: Drobny (TM), Plogmann (TM), Beijmo, Friedl, Jacobsen, S. Langkamp, Mbom, Möhwald, J. Eggestein, Harnik, Pizarro, Rashica, Sargent.
Huấn luyện viên: Kohfeldt.
Bayer Leverkusen: Hradecky - Weiser, Tah, S. Bender, Wendell - Kohr, L. Bender - Bellarabi, Havertz, Brandt - Volland.
Dự bị: Kirschbaum (TM), R. Özcan (TM), Bednarczyk, Dragovic, Jedvaj, Retsos, Bailey, Baumgartlinger, Paulinho, Schreck, Alario, Kiese Thelin.
Huấn luyện viên: Herrlich.
TÌNH HÌNH LỰC LƯỢNG
Werder Bremen: Kapino, Zetterer, Caldirola, Bargfrede, Käuper, Petsos, Bartels (Aufbautraining nach Achillessehnenriss), Johannsson vắng mặt.
Bayer Leverkusen: Kucz, Aranguiz (Wiedereingliederung ins Mannschaftstraining), Pohjanpalo không thể thi đấu.
DỰ ĐOÁN TRẬN ĐẤU Werder Bremen vs Bayer Leverkusen : 2-1.
Chọn: Werder Bremen (-1/4).
Tài Xỉu: Tài.
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
Đối đầu Werder Bremen vs Bayer Leverkusen (trước đây)
05/05/2018 20:30 | Werder Bremen | 0- 0 | Bayer Leverkusen |
07/02/2018 02:45 | Bayer Leverkusen | 2- 2 | Werder Bremen |
14/12/2017 02:30 | Bayer Leverkusen | 1- 0 | Werder Bremen |
11/03/2017 02:30 | Bayer Leverkusen | 1- 1 | Werder Bremen |
15/10/2016 23:30 | Werder Bremen | 2- 1 | Bayer Leverkusen |
10/02/2016 01:00 | Bayer Leverkusen | 1- 3 | Werder Bremen |
08/02/2015 21:30 | Werder Bremen | 2- 1 | Bayer Leverkusen |
13/09/2014 01:30 | Bayer Leverkusen | 3- 3 | Werder Bremen |
10/05/2014 20:30 | Bayer Leverkusen | 2- 1 | Werder Bremen |
21/12/2013 21:30 | Werder Bremen | 1- 0 | Bayer Leverkusen |
27/04/2013 20:30 | Bayer Leverkusen | 1- 0 | Werder Bremen |
29/11/2012 02:00 | Werder Bremen | 1- 4 | Bayer Leverkusen |
28/01/2012 21:30 | Werder Bremen | 1- 1 | Bayer Leverkusen |
14/08/2011 22:30 | Bayer Leverkusen | 1- 0 | Werder Bremen |
27/02/2011 23:30 | Werder Bremen | 2- 2 | Bayer Leverkusen |
03/10/2010 22:45 | Bayer Leverkusen | 2- 2 | Werder Bremen |
21/02/2010 23:30 | Werder Bremen | 2- 2 | Bayer Leverkusen |
20/09/2009 22:30 | Bayer Leverkusen | 0- 0 | Werder Bremen |
12/04/2009 22:00 | Bayer Leverkusen | 1- 1 | Werder Bremen |
29/10/2008 02:00 | Werder Bremen | 0- 2 | Bayer Leverkusen |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Werder Bremen vs Bayer Leverkusen
Tiêu chí thống kê | Werder Bremen (đội nhà) | Bayer Leverkusen (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 8/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 3/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 8/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 4/5 trận gần nhất về tài 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Werder Bremen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/10 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 2 - 1 | Arminia Bielefeld | 0.75 | Thắng |
20/10 | Đức | Schalke 04 * | 0 - 2 | Werder Bremen | 0.5 | Thắng |
12/10 | Giao Hữu | VfL Osnabruck | 1 - 2 | Werder Bremen * | 0.5 | Thắng |
06/10 | Đức | Werder Bremen * | 2 - 0 | Wolfsburg | 0.5 | Thắng |
29/09 | Đức | VfB Stuttgart * | 2 - 1 | Werder Bremen | 0 | Thua |
25/09 | Đức | Werder Bremen * | 3 - 1 | Hertha Berlin | 0.5 | Thắng |
22/09 | Đức | Augsburg * | 2 - 3 | Werder Bremen | 0 | Thắng |
16/09 | Đức | Werder Bremen * | 1 - 1 | Nurnberg | 0.5-1 | Thua |
08/09 | Giao Hữu | Sv Meppen | 2 - 5 | Werder Bremen * | 1 | Thắng |
01/09 | Đức | Eintr. Frankfurt * | 1 - 2 | Werder Bremen | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Bayer Leverkusen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/10 | Cúp C2 Europa League | Zurich | 3 - 2 | Bayer Leverkusen * | 0.5-1 | Thua |
20/10 | Đức | Bayer Leverkusen * | 2 - 2 | Hannover 96 | 1 | Thua |
07/10 | Đức | Freiburg | 0 - 0 | Bayer Leverkusen * | 0-0.5 | Thua |
04/10 | Cúp C2 Europa League | Bayer Leverkusen * | 4 - 2 | AEK Larnaca | 1.5 | Thắng |
29/09 | Đức | Bayer Leverkusen * | 2 - 4 | Borussia Dortmund | 0 | Thua |
26/09 | Đức | Fortuna Dusseldorf | 1 - 2 | Bayer Leverkusen * | 0.5 | Thắng |
23/09 | Đức | Bayer Leverkusen * | 1 - 0 | Mainz 05 | 1 | Hòa |
21/09 | Cúp C2 Europa League | Ludogorets Razgrad * | 2 - 3 | Bayer Leverkusen | 0 | Thắng |
15/09 | Đức | Bayern Munich * | 3 - 1 | Bayer Leverkusen | 2 | Hòa |
01/09 | Đức | Bayer Leverkusen * | 1 - 3 | Wolfsburg | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Werder Bremen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/10 | Giao Hữu | Werder Bremen | 2 - 1 | Arminia Bielefeld | 3 | Tài |
20/10 | Đức | Schalke 04 | 0 - 2 | Werder Bremen | 2.5 | Xỉu |
12/10 | Giao Hữu | VfL Osnabruck | 1 - 2 | Werder Bremen | 3 | Tài |
06/10 | Đức | Werder Bremen | 2 - 0 | Wolfsburg | 2.5-3 | Xỉu |
29/09 | Đức | VfB Stuttgart | 2 - 1 | Werder Bremen | 2.5 | Tài |
25/09 | Đức | Werder Bremen | 3 - 1 | Hertha Berlin | 2.5 | Tài |
22/09 | Đức | Augsburg | 2 - 3 | Werder Bremen | 2.5 | Tài |
16/09 | Đức | Werder Bremen | 1 - 1 | Nurnberg | 2.5-3 | Xỉu |
08/09 | Giao Hữu | Sv Meppen | 2 - 5 | Werder Bremen | 3 | Tài |
01/09 | Đức | Eintr. Frankfurt | 1 - 2 | Werder Bremen | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Bayer Leverkusen
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/10 | Cúp C2 Europa League | Zurich | 3 - 2 | Bayer Leverkusen | 2.5-3 | Tài |
20/10 | Đức | Bayer Leverkusen | 2 - 2 | Hannover 96 | 3 | Tài |
07/10 | Đức | Freiburg | 0 - 0 | Bayer Leverkusen | 2.5-3 | Xỉu |
04/10 | Cúp C2 Europa League | Bayer Leverkusen | 4 - 2 | AEK Larnaca | 3 | Tài |
29/09 | Đức | Bayer Leverkusen | 2 - 4 | Borussia Dortmund | 3 | Tài |
26/09 | Đức | Fortuna Dusseldorf | 1 - 2 | Bayer Leverkusen | 2.5-3 | Tài |
23/09 | Đức | Bayer Leverkusen | 1 - 0 | Mainz 05 | 3 | Xỉu |
21/09 | Cúp C2 Europa League | Ludogorets Razgrad | 2 - 3 | Bayer Leverkusen | 2-2.5 | Tài |
15/09 | Đức | Bayern Munich | 3 - 1 | Bayer Leverkusen | 3.5 | Tài |
01/09 | Đức | Bayer Leverkusen | 1 - 3 | Wolfsburg | 2.5-3 | Tài |