Nhận định Italia 28/10/2018 21:00 |
||
Genoa |
Tỷ lệ Châu Á 0.81 : 0:1/4 : 1.09 Tỷ lệ Châu Âu 2.09 : 3.25 : 3.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.87 : 2-2.5 : 1.01 |
Udinese |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chìa khóa: Genoa thắng kèo 5/7 trận mới đây.
Ý kiến chuyên gia ibongda.net: Nhìn qua, đây là trận đấu khó khăn đối với Genoa khi họ đụng độ đội bóng kị dơ Udinese. Tuy nhiên, với lợi thế sân nhà và phong độ ổn định, Genoa vẫn được đặt kỳ vọng sẽ giành chiến thắng. Nên biết, họ vừa có trận đấu ấn tượng khi cầm hòa Juventus ngay trên sân đối phương. Xa hơn, Genoa thắng 4, hòa 1 ở 7 trận gần đây tại mọi đấu trường tham dự.
Trái ngược với đội chủ nhà, Udinese bước vào trận đấu này với bộ mặt uể oải. Nên nhớ, tại Serie A, “ngựa vằn” Udinese vừa có mạch 4 trận toàn thua. Tính từ đầu mùa tới giờ, Udinese có được 2 trận thắng, 2 trận hòa và thua tới 5 trận. Đặc biệt lưu ý, họ đang là 1 trong 2 đội có tỷ lệ thua kèo cao nhất giải.
5/7 trận đối đầu mới đây có không quá 2 bàn thắng được ghi. Trận gần đây của Genoa về Xỉu.
Dự đoán chuyên gia: 1-0
Chọn: Genoa -1/4
Tài xỉu: Xỉu
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Genoa vs Udinese
Đối đầu Genoa vs Udinese (trước đây)
28/01/2018 21:00 | Genoa | 0- 1 | Udinese |
10/09/2017 20:00 | Udinese | 1- 0 | Genoa |
09/04/2017 20:00 | Udinese | 3- 0 | Genoa |
06/11/2016 21:00 | Genoa | 1- 1 | Udinese |
04/04/2015 20:00 | Genoa | 1- 1 | Udinese |
02/11/2014 21:00 | Udinese | 2- 4 | Genoa |
16/02/2014 21:00 | Genoa | 3- 3 | Udinese |
25/09/2013 01:45 | Udinese | 1- 0 | Genoa |
17/02/2013 21:00 | Genoa | 1- 0 | Udinese |
30/09/2012 17:30 | Udinese | 0- 0 | Genoa |
06/05/2012 20:00 | Udinese | 2- 0 | Genoa |
15/01/2012 21:00 | Genoa | 3- 2 | Udinese |
16/01/2011 21:00 | Genoa | 2- 4 | Udinese |
28/08/2010 22:59 | Udinese | 0- 1 | Genoa |
21/02/2010 00:00 | Genoa | 3- 0 | Udinese |
27/09/2009 20:00 | Udinese | 2- 0 | Genoa |
22/03/2009 21:00 | Genoa | 2- 0 | Udinese |
02/11/2008 21:00 | Udinese | 2- 2 | Genoa |
24/02/2008 21:00 | Udinese | 3- 5 | Genoa |
27/09/2007 01:30 | Genoa | 3- 2 | Udinese |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Genoa vs Udinese
Tiêu chí thống kê | Genoa (đội nhà) | Udinese (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 2/10 trận gần nhất thắng 3/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 7/10 trận sân nhà gần nhất |
về tài 5/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất |
về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Genoa
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/10 | Italia | Juventus * | 1 - 1 | Genoa | 2 | Thắng |
07/10 | Italia | Genoa * | 1 - 3 | Parma | 0.5-1 | Thua |
30/09 | Italia | Frosinone | 1 - 2 | Genoa * | 0-0.5 | Thắng |
27/09 | Italia | Genoa * | 2 - 0 | Chievo | 0.5-1 | Thắng |
23/09 | Italia | Lazio * | 4 - 1 | Genoa | 1-1.5 | Thua |
16/09 | Italia | Genoa * | 1 - 0 | Bologna | 0.5 | Thắng |
03/09 | Italia | US Sassuolo Calcio * | 5 - 3 | Genoa | 0.5 | Thua |
27/08 | Italia | Genoa * | 2 - 1 | Empoli | 0.5 | Thắng |
12/08 | Cúp quốc gia Italia | Genoa * | 4 - 0 | Lecce | 1-1.5 | Thắng |
17/07 | Giao Hữu | Genoa | 2 - 3 | Zenit St.Petersburg * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Udinese
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/10 | Italia | Udinese | 0 - 3 | Napoli * | 1 | Thua |
06/10 | Italia | Udinese | 0 - 2 | Juventus * | 1-1.5 | Thua |
30/09 | Italia | Bologna * | 2 - 1 | Udinese | 0 | Thua |
27/09 | Italia | Udinese | 1 - 2 | Lazio * | 0.5 | Thua |
23/09 | Italia | Chievo * | 0 - 2 | Udinese | 0 | Thắng |
16/09 | Italia | Udinese * | 1 - 1 | Torino | 0 | Hòa |
02/09 | Italia | Fiorentina * | 1 - 0 | Udinese | 0.5-1 | Thua |
27/08 | Italia | Udinese * | 1 - 0 | Sampdoria | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Italia | Parma * | 2 - 2 | Udinese | 0 | Hòa |
12/08 | Cúp quốc gia Italia | Udinese * | 1 - 2 | Benevento | 1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Genoa
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/10 | Italia | Juventus | 1 - 1 | Genoa | 3 | Xỉu |
07/10 | Italia | Genoa | 1 - 3 | Parma | 2.5 | Tài |
30/09 | Italia | Frosinone | 1 - 2 | Genoa | 2-2.5 | Tài |
27/09 | Italia | Genoa | 2 - 0 | Chievo | 2-2.5 | Xỉu |
23/09 | Italia | Lazio | 4 - 1 | Genoa | 2.5 | Tài |
16/09 | Italia | Genoa | 1 - 0 | Bologna | 2 | Xỉu |
03/09 | Italia | US Sassuolo Calcio | 5 - 3 | Genoa | 2-2.5 | Tài |
27/08 | Italia | Genoa | 2 - 1 | Empoli | 2.5 | Tài |
12/08 | Cúp quốc gia Italia | Genoa | 4 - 0 | Lecce | 2.5-3 | Tài |
17/07 | Giao Hữu | Genoa | 2 - 3 | Zenit St.Petersburg | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Udinese
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/10 | Italia | Udinese | 0 - 3 | Napoli | 2.5 | Tài |
06/10 | Italia | Udinese | 0 - 2 | Juventus | 2.5 | Xỉu |
30/09 | Italia | Bologna | 2 - 1 | Udinese | 2 | Tài |
27/09 | Italia | Udinese | 1 - 2 | Lazio | 2.5-3 | Tài |
23/09 | Italia | Chievo | 0 - 2 | Udinese | 2-2.5 | Xỉu |
16/09 | Italia | Udinese | 1 - 1 | Torino | 2.5 | Xỉu |
02/09 | Italia | Fiorentina | 1 - 0 | Udinese | 2.5-3 | Xỉu |
27/08 | Italia | Udinese | 1 - 0 | Sampdoria | 2.5 | Xỉu |
20/08 | Italia | Parma | 2 - 2 | Udinese | 2-2.5 | Tài |
12/08 | Cúp quốc gia Italia | Udinese | 1 - 2 | Benevento | 2.5 | Tài |