Nhận định Cúp Nhật Hoàng 03/09/2016 17:00 | ||
Shimizu S-Pulse | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:3/4 : 0.84 Tỷ lệ Châu Âu 1.74 : 3.45 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 0.94 : 2-2.5 : 0.90 | Mito Hollyhock |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Shimizu S-Pulse vs Mito Hollyhock
Chọn: Mito Hollyhock +3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Shimizu S-Pulse - Mito Hollyhock (trước đây)
04/06/2016 14:00 | Mito Hollyhock | 0- 0 | Shimizu S-Pulse |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Mito Hollyhock +3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Shimizu S-Pulse và Mito Hollyhock
Tiêu chí thống kê | Shimizu S-Pulse (đội nhà) | Mito Hollyhock (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 5/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 7/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Shimizu S-Pulse
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Shimizu S-Pulse * | 0.5 | Thắng |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi | 0.5-1 | Thua |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 0 | V-Varen Nagasaki | 0.5-1 | Thắng |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo * | 3 - 2 | Shimizu S-Pulse | 0 | Thua |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 2 - 0 | Gifu | 1 | Thắng |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 3 - 4 | Shimizu S-Pulse * | 0-0.5 | Thắng |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 1 | Thua |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse * | 0.5 | Thua |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse * | 4 - 0 | Roasso Kumamoto | 1 | Thắng |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Mito Hollyhock
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 3 - 2 | Kamatamare Sanuki | 0.5 | Thắng |
15/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma * | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 0 | Thua |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 0.5 | Thua |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC * | 0 - 0 | Mito Hollyhock | 0.5 | Thắng |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 3 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | 0.5 | Thắng |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia * | 3 - 3 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 0 - 2 | V-Varen Nagasaki | 0 | Thua |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock * | 1 - 0 | Gifu | 0.5 | Thắng |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 0 - 1 | Mito Hollyhock | 0-0.5 | Thắng |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 2 - 3 | Matsumoto Yamaga FC * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Shimizu S-Pulse
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Yokohama FC | 0 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2.5 | Xỉu |
14/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 2 | Renofa Yamaguchi | 2.5-3 | Tài |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | V-Varen Nagasaki | 2.5 | Xỉu |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo | 3 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2-2.5 | Tài |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 2 - 0 | Gifu | 2.5-3 | Xỉu |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 3 - 4 | Shimizu S-Pulse | 2-2.5 | Tài |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 0 - 1 | Tokyo Verdy | 2.5 | Xỉu |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2-2.5 | Tài |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse | 4 - 0 | Roasso Kumamoto | 2.5 | Tài |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC | 2 - 2 | Shimizu S-Pulse | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Mito Hollyhock
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
21/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 3 - 2 | Kamatamare Sanuki | 2 | Tài |
15/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma | 2 - 1 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
11/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 1 | Roasso Kumamoto | 2 | Tài |
07/08 | Hạng 2 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC | 0 - 0 | Mito Hollyhock | 2 | Xỉu |
31/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 3 - 0 | Zweigen Kanazawa FC | 2 | Tài |
24/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Machida Zelvia | 3 - 3 | Mito Hollyhock | 2 | Tài |
20/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 0 - 2 | V-Varen Nagasaki | 2 | Tài |
16/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 1 - 0 | Gifu | 2-2.5 | Xỉu |
10/07 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 0 - 1 | Mito Hollyhock | 2-2.5 | Xỉu |
03/07 | Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock | 2 - 3 | Matsumoto Yamaga FC | 2 | Tài |