Nhận định Hạng 2 Đức 06/12/2015 19:30 |
||
RB Leipzig |
Tỷ lệ Châu Á 1.00 : 0:1 1/4 : 0.91 Tỷ lệ Châu Âu 1.39 : 4.50 : 8.25 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5 : 0.88 |
MSV Duisburg |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Con số thống kê:
RB Leipzig:
- có dưới 3 bàn trong 4/5 trận gần đây.
- có dưới 3 bàn trong 4/5 trận sân nhà gần nhất.
MSV Duisburg:
- chỉ thắng 1/5 trận gần đây, và không thắng 5 trận gần nhất.
- có dưới 3 bàn trong 4/5 trận gần đây.
- có dưới 3 bàn trong 5/5 trận gần nhất.
Đội hình dự kiến:
RB Leipzig: Coltorti - Klostermann, Orban, Compper, Halstenberg - Demme, Ilsanker - Y. Poulsen, Sabitzer, Forsberg - Selke.
Huấn luyện viên: Rangnick
MSV Duisburg: Ratajczak - Feltscher, St. Bohl, Bajic, Wolze - Albutat, Holland - Bröker, Janjic, Grote - Onuegbu.
Huấn luyện viên: Gruev
Tình hình lực lượng:
RB Leipzig: D. Kaiser bị thẻ phạt, Strauß , Boyd không thể thi đấu vì chấn thương.
MSV Duisburg: Poggenberg , Dausch , De Wit , Hajri , Wiegel , S. Brandstetter , Obinna không thể thi đấu vì chấn thương.
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ RB Leipzig vs MSV Duisburg
Đối đầu RB Leipzig - MSV Duisburg (trước đây)
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của RB Leipzig và MSV Duisburg
Tiêu chí thống kê | RB Leipzig (đội nhà) | MSV Duisburg (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất |
3/10 trận gần nhất 2/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 1/5 trận gần nhất 1/5 trận sân nhà gần nhất |
1/5 trận gần nhất 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của RB Leipzig
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
01/12 | Hạng 2 Đức | Karlsruher SC | 0 - 1 | RB Leipzig * | 0-0.5 | Thắng |
21/11 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld | 0 - 1 | RB Leipzig * | 0-0.5 | Thắng |
13/11 | Giao Hữu | RB Leipzig * | 1 - 0 | Pogon Szczecin | 1 | Hòa |
08/11 | Hạng 2 Đức | RB Leipzig * | 0 - 2 | Kaiserslautern | 0.5-1 | Thua |
01/11 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 1 - 2 | RB Leipzig * | 0.5 | Thắng |
28/10 | Cúp Quốc Gia Đức | SpVgg Unterhaching | 3 - 0 | RB Leipzig * | 1 | Thua |
23/10 | Hạng 2 Đức | RB Leipzig * | 2 - 1 | Fortuna Dusseldorf | 0.5-1 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Đức | Bochum * | 0 - 1 | RB Leipzig | 0 | Thắng |
09/10 | Giao Hữu | Werder Bremen * | 3 - 0 | RB Leipzig | 0 | Thua |
04/10 | Hạng 2 Đức | RB Leipzig * | 3 - 2 | Nurnberg | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của MSV Duisburg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
29/11 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg * | 3 - 0 | SV Sandhausen | 0 | Thắng |
21/11 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf * | 1 - 1 | MSV Duisburg | 0.5 | Thắng |
07/11 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 1 - 1 | Freiburg * | 0.5 | Thắng |
01/11 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 * | 1 - 0 | MSV Duisburg | 0.5 | Thua |
24/10 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 0 - 0 | Nurnberg * | 0-0.5 | Thắng |
18/10 | Hạng 2 Đức | Heidenheimer * | 1 - 0 | MSV Duisburg | 0.5-1 | Thua |
09/10 | Giao Hữu | Monchengladbach * | 0 - 0 | MSV Duisburg | 0.5-1 | Thắng |
06/10 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg * | 1 - 0 | SC Paderborn 07 | 0 | Thắng |
26/09 | Hạng 2 Đức | Union Berlin * | 3 - 2 | MSV Duisburg | 0.5-1 | Thua |
23/09 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 0 - 5 | Eintr. Braunschweig * | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của RB Leipzig
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
01/12 | Hạng 2 Đức | Karlsruher SC | 0 - 1 | RB Leipzig | 2.5 | Xỉu |
21/11 | Hạng 2 Đức | Arminia Bielefeld | 0 - 1 | RB Leipzig | 2 | Xỉu |
13/11 | Giao Hữu | RB Leipzig | 1 - 0 | Pogon Szczecin | 2.5 | Xỉu |
08/11 | Hạng 2 Đức | RB Leipzig | 0 - 2 | Kaiserslautern | 2-2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Đức | SV Sandhausen | 1 - 2 | RB Leipzig | 2-2.5 | Tài |
28/10 | Cúp Quốc Gia Đức | SpVgg Unterhaching | 3 - 0 | RB Leipzig | 2.5-3 | Tài |
23/10 | Hạng 2 Đức | RB Leipzig | 2 - 1 | Fortuna Dusseldorf | 2.5 | Tài |
18/10 | Hạng 2 Đức | Bochum | 0 - 1 | RB Leipzig | 2.5 | Xỉu |
09/10 | Giao Hữu | Werder Bremen | 3 - 0 | RB Leipzig | 2.5 | Tài |
04/10 | Hạng 2 Đức | RB Leipzig | 3 - 2 | Nurnberg | 2.5-3 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của MSV Duisburg
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
29/11 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 3 - 0 | SV Sandhausen | 2-2.5 | Tài |
21/11 | Hạng 2 Đức | Fortuna Dusseldorf | 1 - 1 | MSV Duisburg | 2.5 | Xỉu |
07/11 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 1 - 1 | Freiburg | 2.5 | Xỉu |
01/11 | Hạng 2 Đức | Munchen 1860 | 1 - 0 | MSV Duisburg | 2-2.5 | Xỉu |
24/10 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 0 - 0 | Nurnberg | 2.5 | Xỉu |
18/10 | Hạng 2 Đức | Heidenheimer | 1 - 0 | MSV Duisburg | 2.5 | Xỉu |
09/10 | Giao Hữu | Monchengladbach | 0 - 0 | MSV Duisburg | 2.5-3 | Xỉu |
06/10 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 1 - 0 | SC Paderborn 07 | 2.5 | Xỉu |
26/09 | Hạng 2 Đức | Union Berlin | 3 - 2 | MSV Duisburg | 2.5-3 | Tài |
23/09 | Hạng 2 Đức | MSV Duisburg | 0 - 5 | Eintr. Braunschweig | 2.5 | Tài |