Nhận định Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ 26/10/2017 21:00 | ||
Giresunspor | Tỷ lệ Châu Á 1.08 : 0:1 : 0.82 Tỷ lệ Châu Âu 1.57 : 3.80 : 5.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.92 : 2.5 : 0.92 | Menemen Belediye Spor |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Giresunspor vs Menemen Belediye Spor
Chọn: Menemen Belediye Spor +1
Tài xỉu: Tài
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Giresunspor - Menemen Belediye Spor (trước đây)
Không có thành tích đối đầu trước đây giữa 2 đội !
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Menemen Belediye Spor +1
Tài xỉu: Tài
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Giresunspor và Menemen Belediye Spor
Tiêu chí thống kê | Giresunspor (đội nhà) | Menemen Belediye Spor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng kèo 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 1/5 trận gần nhất thắng kèo 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 3/5 trận gần nhất thắng kèo 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 5/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/5 trận gần nhất về tài 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Giresunspor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
22/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor * | 0 - 1 | Vestel Manisaspor | 1 | Thua |
14/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi * | 1 - 1 | Giresunspor | 0 | Hòa |
01/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor * | 1 - 1 | Umraniyespor | 0.5 | Thua |
24/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor * | 0 - 0 | Elazigspor | 0.5-1 | Thua |
20/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor * | 3 - 1 | Cizrespor | 1.5-2 | Thắng |
18/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor | 0 - 1 | Giresunspor * | 0-0.5 | Thắng |
11/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor * | 3 - 1 | Eskisehirspor | 0.5 | Thắng |
27/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 0 - 1 | Giresunspor * | 0-0.5 | Thắng |
20/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor * | 3 - 0 | Adanaspor | 0-0.5 | Thắng |
13/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Boluspor * | 2 - 2 | Giresunspor | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Menemen Belediye Spor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
19/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor * | 4 - 2 | Darica Genclerbirligi | 1 | Thắng |
25/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor | 3 - 2 | Genclerbirligi * | 0.5-1 | Thắng |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce * | 6 - 0 | Menemen Belediye Spor | 2 | Thua |
23/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor | 0 - 1 | Fenerbahce * | 1-1.5 | Thắng |
15/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi * | 3 - 0 | Menemen Belediye Spor | 1.5-2 | Thua |
21/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Ankara Adliyespor | 0 - 3 | Menemen Belediye Spor * | 0.5 | Thắng |
07/05 | Giao Hữu | Menemen Belediye Spor * | 0 - 0 | Pendikspor | 0-0.5 | Thua |
24/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu * | 2 - 0 | Menemen Belediye Spor | 1 | Thua |
19/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Menemen Belediye Spor * | 1 - 0 | Diyarbakirspor | 0 | Thắng |
16/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Tuzlaspor Kulubu * | 2 - 2 | Menemen Belediye Spor | 0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Giresunspor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
22/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor | 0 - 1 | Vestel Manisaspor | 2.5 | Xỉu |
14/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Gaziantep Buyuksehir Belediyesi | 1 - 1 | Giresunspor | 2 | Tài |
01/10 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor | 1 - 1 | Umraniyespor | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor | 0 - 0 | Elazigspor | 2.5 | Xỉu |
20/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor | 3 - 1 | Cizrespor | 3 | Tài |
18/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Denizlispor | 0 - 1 | Giresunspor | 2.5 | Xỉu |
11/09 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor | 3 - 1 | Eskisehirspor | 2.5 | Tài |
27/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Istanbulspor | 0 - 1 | Giresunspor | 2.5 | Xỉu |
20/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Giresunspor | 3 - 0 | Adanaspor | 2-2.5 | Tài |
13/08 | Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ | Boluspor | 2 - 2 | Giresunspor | 2-2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Menemen Belediye Spor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
19/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor | 4 - 2 | Darica Genclerbirligi | 2.5-3 | Tài |
25/01 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor | 3 - 2 | Genclerbirligi | 2.5-3 | Tài |
30/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Fenerbahce | 6 - 0 | Menemen Belediye Spor | 3-3.5 | Tài |
23/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Menemen Belediye Spor | 0 - 1 | Fenerbahce | 2.5-3 | Xỉu |
15/12 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Genclerbirligi | 3 - 0 | Menemen Belediye Spor | 3 | Tài |
21/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Ankara Adliyespor | 0 - 3 | Menemen Belediye Spor | 2.5 | Tài |
07/05 | Giao Hữu | Menemen Belediye Spor | 0 - 0 | Pendikspor | 2.5 | Xỉu |
24/09 | Cúp Quốc Gia Thổ Nhĩ Kỳ | Altinordu | 2 - 0 | Menemen Belediye Spor | 2.5 | Xỉu |
19/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Menemen Belediye Spor | 1 - 0 | Diyarbakirspor | 2.5 | Xỉu |
16/05 | Hạng 3 Thổ Nhĩ Kỳ - nhóm B | Tuzlaspor Kulubu | 2 - 2 | Menemen Belediye Spor | 2.5 | Tài |