Nhận định Cúp C2 Europa League 11/12/2015 03:05 |
||
Asteras Tripolis |
Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 1/2:0 : 1.02 Tỷ lệ Châu Âu 3.65 : 3.60 : 1.95 Tỷ lệ Tài xỉu 0.93 : 2.5 : 0.86 |
Schalke 04 |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Dự đoán kết quả: Asteras Tripolis 2-1 Schalke 04
Kèo Châu á: chọn Asteras Tripolis (+1/2)
Kèo Tài xỉu: chọn xỉu
*Tin tức, bình luận, phân tích, nhận định, dự đoán,... về trận đấu sẽ được chúng tôi cập nhật liên tục trong bài viết. Mời quý đọc giả quay trở lại tin bài thường xuyên để không bỏ sót những thông tin quý giá.
Con số thống kê:
Asteras Tripolis:
- thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất.
- có dưới 3 bàn trong 8/10 trận gần đây.
Schalke 04:
- không biết mùi chiến thắng trong 5 trận sân khách gần nhất.
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Asteras Tripolis vs Schalke 04
Chọn: Asteras Tripolis +1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Asteras Tripolis - Schalke 04 (trước đây)
02/10/2015 00:00 | Schalke 04 | 4- 0 | Asteras Tripolis |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Asteras Tripolis +1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Asteras Tripolis và Schalke 04
Tiêu chí thống kê | Asteras Tripolis (đội nhà) | Schalke 04 (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 2/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 7/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân nhà gần nhất |
thắng 4/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất |
thắng 3/5 trận gần nhất thắng 5/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân nhà gần nhất |
5/10 trận gần nhất 4/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 2/5 trận gần nhất 3/5 trận sân nhà gần nhất |
3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Asteras Tripolis
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/12 | Hy Lạp | Asteras Tripolis * | 1 - 2 | Iraklis Saloniki | 0.5-1 | Thua |
30/11 | Hy Lạp | Olympiakos Piraeus * | 3 - 1 | Asteras Tripolis | 1.5 | Thua |
27/11 | Cúp C2 Europa League | Sparta Praha * | 1 - 0 | Asteras Tripolis | 1.5 | Thắng |
21/11 | Hy Lạp | Asteras Tripolis * | 1 - 0 | PAE Atromitos | 0.5 | Thắng |
09/11 | Hy Lạp | AEK Athens * | 0 - 1 | Asteras Tripolis | 0.5-1 | Thắng |
06/11 | Cúp C2 Europa League | Asteras Tripolis * | 2 - 0 | APOEL Nicosia | 0-0.5 | Thắng |
01/11 | Hy Lạp | Asteras Tripolis | 2 - 1 | PAOK Saloniki * | 0-0.5 | Thắng |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Asteras Tripolis * | 4 - 0 | AEL Kalloni | 1-1.5 | Thắng |
25/10 | Hy Lạp | Pas Giannina * | 1 - 2 | Asteras Tripolis | 0 | Thắng |
23/10 | Cúp C2 Europa League | APOEL Nicosia * | 2 - 1 | Asteras Tripolis | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Schalke 04
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
05/12 | Đức | Schalke 04 * | 3 - 1 | Hannover 96 | 1 | Thắng |
29/11 | Đức | Bayer Leverkusen * | 1 - 1 | Schalke 04 | 0.5-1 | Thắng |
27/11 | Cúp C2 Europa League | Schalke 04 * | 1 - 0 | APOEL Nicosia | 2 | Thua |
22/11 | Đức | Schalke 04 | 1 - 3 | Bayern Munich * | 1.5-2 | Thua |
08/11 | Đức | Borussia Dortmund * | 3 - 2 | Schalke 04 | 1.5 | Thắng |
06/11 | Cúp C2 Europa League | Sparta Praha * | 1 - 1 | Schalke 04 | 0.5 | Thắng |
31/10 | Đức | Schalke 04 * | 1 - 1 | Ingolstadt 04 | 0.5-1 | Thua |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Schalke 04 * | 0 - 2 | Monchengladbach | 0-0.5 | Thua |
25/10 | Đức | Monchengladbach * | 3 - 1 | Schalke 04 | 0-0.5 | Thua |
23/10 | Cúp C2 Europa League | Schalke 04 * | 2 - 2 | Sparta Praha | 0.5-1 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Asteras Tripolis
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/12 | Hy Lạp | Asteras Tripolis | 1 - 2 | Iraklis Saloniki | 2.5 | Tài |
30/11 | Hy Lạp | Olympiakos Piraeus | 3 - 1 | Asteras Tripolis | 2.5-3 | Tài |
27/11 | Cúp C2 Europa League | Sparta Praha | 1 - 0 | Asteras Tripolis | 2.5-3 | Xỉu |
21/11 | Hy Lạp | Asteras Tripolis | 1 - 0 | PAE Atromitos | 2-2.5 | Xỉu |
09/11 | Hy Lạp | AEK Athens | 0 - 1 | Asteras Tripolis | 2.5 | Xỉu |
06/11 | Cúp C2 Europa League | Asteras Tripolis | 2 - 0 | APOEL Nicosia | 2 | Tài |
01/11 | Hy Lạp | Asteras Tripolis | 2 - 1 | PAOK Saloniki | 2.5 | Tài |
29/10 | Cúp Quốc Gia Hy Lạp | Asteras Tripolis | 4 - 0 | AEL Kalloni | 2-2.5 | Tài |
25/10 | Hy Lạp | Pas Giannina | 1 - 2 | Asteras Tripolis | 2 | Tài |
23/10 | Cúp C2 Europa League | APOEL Nicosia | 2 - 1 | Asteras Tripolis | 2 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Schalke 04
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
05/12 | Đức | Schalke 04 | 3 - 1 | Hannover 96 | 2.5-3 | Tài |
29/11 | Đức | Bayer Leverkusen | 1 - 1 | Schalke 04 | 2.5-3 | Xỉu |
27/11 | Cúp C2 Europa League | Schalke 04 | 1 - 0 | APOEL Nicosia | 3 | Xỉu |
22/11 | Đức | Schalke 04 | 1 - 3 | Bayern Munich | 3-3.5 | Tài |
08/11 | Đức | Borussia Dortmund | 3 - 2 | Schalke 04 | 3-3.5 | Tài |
06/11 | Cúp C2 Europa League | Sparta Praha | 1 - 1 | Schalke 04 | 2.5-3 | Xỉu |
31/10 | Đức | Schalke 04 | 1 - 1 | Ingolstadt 04 | 2.5 | Xỉu |
29/10 | Cúp Quốc Gia Đức | Schalke 04 | 0 - 2 | Monchengladbach | 2.5-3 | Xỉu |
25/10 | Đức | Monchengladbach | 3 - 1 | Schalke 04 | 2.5 | Tài |
23/10 | Cúp C2 Europa League | Schalke 04 | 2 - 2 | Sparta Praha | 2.5 | Tài |