Nhận định Hạng 2 Hàn Quốc 01/09/2018 17:00 | ||
Anyang | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 1/2:0 : 0.78 Tỷ lệ Châu Âu 3.75 : 3.45 : 1.77 Tỷ lệ Tài xỉu 0.98 : 2-2.5 : 0.84 | Asan Mugunghwa |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
Soạn tin: VIP gửi 8769
Soạn tin: VIP gửi 8769
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Anyang vs Asan Mugunghwa
Chọn: Asan Mugunghwa -1/2
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Anyang - Asan Mugunghwa (trước đây)
06/05/2018 13:00 | Anyang | 0- 3 | Asan Mugunghwa |
24/03/2018 15:00 | Asan Mugunghwa | 1- 1 | Anyang |
17/09/2017 17:00 | Anyang | 1- 3 | Asan Mugunghwa |
14/08/2017 17:00 | Asan Mugunghwa | 2- 0 | Anyang |
25/06/2017 17:00 | Anyang | 0- 2 | Asan Mugunghwa |
11/03/2017 15:00 | Asan Mugunghwa | 4- 0 | Anyang |
30/10/2016 12:00 | Anyang | 2- 3 | Asan Mugunghwa |
10/08/2016 17:30 | Asan Mugunghwa | 2- 2 | Anyang |
09/07/2016 17:00 | Anyang | 1- 0 | Asan Mugunghwa |
14/05/2016 13:00 | Asan Mugunghwa | 2- 1 | Anyang |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Asan Mugunghwa -1/2
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Anyang và Asan Mugunghwa
Tiêu chí thống kê | Anyang (đội nhà) | Asan Mugunghwa (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 4/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 2/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 0/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 1/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 0/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Anyang
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
27/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 0 - 0 | Gwangju Football Club * | 0-0.5 | Thắng |
18/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC * | 3 - 0 | Anyang | 0-0.5 | Thua |
11/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang * | 0 - 1 | Daejeon Citizen | 0-0.5 | Thua |
05/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang * | 3 - 2 | Ansan Greeners | 0-0.5 | Thắng |
29/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Busan I'Park * | 4 - 3 | Anyang | 0.5 | Thua |
25/07 | Cúp FA Hàn Quốc | Anyang * | 1 - 1 | Mokpo City | 0.5-1 | Thua |
21/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang * | 1 - 0 | Seoul E Land | 0-0.5 | Thắng |
16/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seongnam Ilhwa Chunma * | 1 - 0 | Anyang | 0.5-1 | Thua |
08/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Bucheon 1995 * | 1 - 2 | Anyang | 1 | Thắng |
10/06 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC * | 1 - 0 | Anyang | 0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Asan Mugunghwa
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
25/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa * | 3 - 1 | Seoul E Land | 0.5-1 | Thắng |
18/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Ansan Greeners | 0 - 1 | Asan Mugunghwa * | 0.5 | Thắng |
13/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club * | 1 - 1 | Asan Mugunghwa | 0-0.5 | Thắng |
08/08 | Cúp FA Hàn Quốc | Asan Mugunghwa | 2 - 1 | Jeonbuk Hyundai Motors * | 1-1.5 | Thắng |
05/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa * | 0 - 0 | Busan I'Park | 0-0.5 | Thua |
30/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa * | 0 - 0 | Bucheon 1995 | 0-0.5 | Thua |
25/07 | Cúp FA Hàn Quốc | Ansan Greeners | 0 - 0 | Asan Mugunghwa * | 0.5 | Thua |
21/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC | 0 - 1 | Asan Mugunghwa * | 0-0.5 | Thắng |
07/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Ansan Greeners | 0 - 2 | Asan Mugunghwa * | 0-0.5 | Thắng |
01/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 2 - 2 | Asan Mugunghwa * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Anyang
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
27/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 0 - 0 | Gwangju Football Club | 2.5 | Xỉu |
18/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC | 3 - 0 | Anyang | 2-2.5 | Tài |
11/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 0 - 1 | Daejeon Citizen | 2.5 | Xỉu |
05/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 3 - 2 | Ansan Greeners | 2-2.5 | Tài |
29/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Busan I'Park | 4 - 3 | Anyang | 2.5 | Tài |
25/07 | Cúp FA Hàn Quốc | Anyang | 1 - 1 | Mokpo City | 2-2.5 | Xỉu |
21/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Anyang | 1 - 0 | Seoul E Land | 2-2.5 | Xỉu |
16/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Seongnam Ilhwa Chunma | 1 - 0 | Anyang | 2.5 | Xỉu |
08/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Bucheon 1995 | 1 - 2 | Anyang | 2.5-3 | Tài |
10/06 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC | 1 - 0 | Anyang | 2-2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Asan Mugunghwa
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
25/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa | 3 - 1 | Seoul E Land | 2-2.5 | Tài |
18/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Ansan Greeners | 0 - 1 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Xỉu |
13/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 1 - 1 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Xỉu |
08/08 | Cúp FA Hàn Quốc | Asan Mugunghwa | 2 - 1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 3 | Tài |
05/08 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa | 0 - 0 | Busan I'Park | 2-2.5 | Xỉu |
30/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Asan Mugunghwa | 0 - 0 | Bucheon 1995 | 2.5 | Xỉu |
25/07 | Cúp FA Hàn Quốc | Ansan Greeners | 0 - 0 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Xỉu |
21/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Suwon FC | 0 - 1 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Xỉu |
07/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Ansan Greeners | 0 - 2 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Xỉu |
01/07 | Hạng 2 Hàn Quốc | Gwangju Football Club | 2 - 2 | Asan Mugunghwa | 2-2.5 | Tài |