Nhận định bóng đá Hạng 2 Nhật Bản
10/05/2025 12:00 |
||
![]() Omiya Ardija |
Tỷ lệ Châu Á 0.8 : 0:0 : 1 Tỷ lệ Châu Âu 2.45 : 3.4 : 2.7 Tỷ lệ Tài xỉu 0.95 : 2.25 : 0.85 |
![]() Vegalta Sendai |
Nhận định Omiya Ardija vs Vegalta Sendai của i bóng đá
Phân tích trận đấu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Chìa khóa: 5/6 trận đối đầu gần nhất trên sân Omiya Ardija về tài.
Nhận định kết quả trận đấu
Vegalta Sendai đang là đội có phong độ kèo tốt hơn đội chủ sân vận động Nack5 Stadium Omiya tại thời điểm này của mùa giải. Cụ thể Vegalta Sendai đã thắng 4/5 trận gần nhất, thắng 3/5 trận gần đây trên sân khách, thắng kèo 4/5 trận gần nhất và thắng kèo 3/5 trận gần đây trên sân khách. Còn Omiya Ardija đã thua 2/9 trận gần nhất, 1/10 trận gần đây trên sân nhà, không thắng kèo 6/10 trận gần nhất, không thắng kèo 3/5 trận gần đây trên sân nhà. Điều đó cho thấy sẽ rất khó khăn để đội chủ sân vận động Nack5 Stadium Omiya có thể thắng nhẹ trước Vegalta Sendai trong trận đối đầu trên sân nhà lần này.
Nhận định số bàn thắng
Theo thống kê 5/8 trận gần nhất của Omiya Ardija, 6/10 trận gần đây của Omiya Ardija trên sân nhà, 3/5 trận gần nhất của Vegalta Sendai đã có tối thiểu 3 bàn thắng trở lên. Điều đó cho thấy trận đấu giữa Omiya Ardija và Vegalta Sendai khả năng khá lớn sẽ có từ 3 bàn thắng được ghi.Phân tích đối đầu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Lịch sử đối đầu cho thấy trong 9 trận làm khách gần đây trên sân vận động Nack5 Stadium Omiya, đội bóng của huấn luyện viên Takashi Kiyama thắng 4 hòa 2 thua 3, 7/9 trận đấu đã kết thúc với ít nhất 3 bàn thắng được ghi, trong 2 lần viếng thăm gần nhất Vegalta Sendai thắng 1 hòa 1. Tính 20 trận đối đầu đã qua thì Omiya Ardija thắng 6 hòa 4 thua 10, 13/20 trận đấu có nhiều hơn 2 bàn thắng được ghi, chỉ tính 4 lần đối đầu gần nhất Omiya Ardija thắng 1 hòa 1 thua 2.Phân tích phong độ Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Omiya Ardija không thắng 7/10 trận gần đây, không thắng 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Takuya Takagi thắng 5/10 trận gần đây, không thắng 4/5 trận gần nhất.
Vegalta Sendai thắng 6/10 trận gần đây, thắng 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Takashi Kiyama thắng 5/10 trận gần đây, thắng 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo châu á Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Omiya Ardija không thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó không thắng kèo 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà đội quân của huấn luyện viên Takuya Takagi thắng kèo 6/10 trận gần đây, không thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Vegalta Sendai thắng 6/10 trận theo kèo châu á gần đây, trong đó thắng kèo 4/5 trận gần nhất. Trên sân khách đội bóng của huấn luyện viên Takashi Kiyama thắng kèo 5/10 trận gần đây, thắng kèo 3/5 trận gần nhất.
Phân tích phong độ kèo tài xỉu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Theo kèo tài xỉu, Omiya Ardija về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân nhà, đội quân của huấn luyện viên Takuya Takagi về tài 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất.
Theo kèo tài xỉu Vegalta Sendai về xỉu 6/10 trận gần đây, về tài 3/5 trận gần nhất. Trên sân khách, đội bóng của huấn luyện viên Takashi Kiyama về xỉu 6/10 trận gần đây, về xỉu 3/5 trận gần nhất.

Dự đoán Omiya Ardija vs Vegalta Sendai của ibongda
- Chọn: Vegalta Sendai (+0).
- Dự đoán tài xỉu: Tài.
- Dự đoán tỷ số: 1-3.

Đối đầu Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Ngày | Trận đấu | Tỷ số | Kèo | KQ | TX | KQ |
19/08/2023 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 3/4 | Xỉu |
21/05/2023 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 1-1 | +1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
13/08/2022 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 2-3 | -1 | Thắng | 2 3/4 | Tài |
21/05/2022 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 2-4 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
11/07/2018 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 1-0 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Xỉu |
18/11/2017 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 3-0 | -0 | Thua | 2 1/2 | Tài |
14/05/2017 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 2-1 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
03/05/2017 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 1-2 | -1/2 | Thua | 2 1/2 | Tài |
20/08/2016 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 2-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Tài |
14/05/2016 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 0-1 | -0 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
14/10/2015 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 0-0 | -1/4 | Thắng | 2 1/2 | Xỉu |
02/08/2014 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 2-2 | -1/2 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
23/03/2014 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 4-0 | -0 | Thắng | 2 1/2 | Tài |
21/09/2013 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 0-2 | -1/4 | Thua | 2 1/2 | Xỉu |
11/05/2013 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 2-1 | +1/4 | Thua | 2 1/2 | Tài |
25/08/2012 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 1-3 | +1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/03/2012 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
24/03/2012 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 4-1 | -1/2 | Thua | 2 1/4 | Tài |
07/08/2011 | Omiya Ardija vs Vegalta Sendai | 2-2 | +0 | Hòa | 2 1/4 | Tài |
23/07/2011 | Vegalta Sendai vs Omiya Ardija | 0-1 | -1/2 | Thắng | 2 1/4 | Xỉu |
Ghi chú: Kèo có dấu - là đội chủ nhà chấp, dấu + là đội khách chấp, kết quả kèo đối đầu tính cho Omiya Ardija, không có dữ liệu kèo tài xỉu thì kết quả tài xỉu tính theo kèo 2 1/2.
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Omiya Ardija vs Vegalta Sendai
Tiêu chí thống kê | Omiya Ardija (đội nhà) | Vegalta Sendai (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 6/10 trận gần nhất thắng 5/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 6/10 trận gần nhất về tài 6/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 4/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Omiya Ardija
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara * | 1 - 2 | Omiya Ardija | 0 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 2 | Kataller Toyama | 0.5 | Thua |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki | 2 - 1 | Omiya Ardija * | 0.25 | Thua |
25/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 1 - 0 | Consadole Sapporo | 0.5 | Thắng |
20/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC * | 0 - 0 | Omiya Ardija | 0 | Hòa |
16/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 1 | Tokyo * | 0.25 | Thắng |
13/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 1 - 2 | Omiya Ardija * | 0.25 | Thắng |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 2 | Oita Trinita | 0.5 | Thua |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis * | 1 - 0 | Omiya Ardija | 0 | Thua |
26/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Omiya Ardija * | 2 - 2 | Ban Di Tesi Iwaki | 0.75 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Vegalta Sendai
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 2 - 1 | Fujieda Myfc | 0.75 | Thắng |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 3 - 1 | Renofa Yamaguchi | 0.5 | Thắng |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 2 | Vegalta Sendai * | 0.25 | Thắng |
25/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 1 - 1 | Ehime FC | 0.75 | Thua |
20/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Vegalta Sendai * | 0.25 | Thắng |
12/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 0 - 0 | Imabari FC | 0 | Hòa |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 1 - 0 | Blaublitz Akita | 0.25 | Thắng |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 0 - 1 | Vegalta Sendai * | 0.25 | Thắng |
26/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 0 | Vegalta Sendai * | 0.75 | Thua |
23/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai * | 2 - 3 | Jubilo Iwata | 0.25 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Omiya Ardija
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.5 | Tài |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 2 | Kataller Toyama | 2.25 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki | 2 - 1 | Omiya Ardija | 2.25 | Tài |
25/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 0 | Consadole Sapporo | 2.75 | Xỉu |
20/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC | 0 - 0 | Omiya Ardija | 2.25 | Xỉu |
16/04 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Omiya Ardija | 1 - 1 | Tokyo | 2.25 | Xỉu |
13/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita | 1 - 2 | Omiya Ardija | 2.25 | Tài |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 2 | Oita Trinita | 2 | Tài |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis | 1 - 0 | Omiya Ardija | 2 | Xỉu |
26/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Omiya Ardija | 2 - 2 | Ban Di Tesi Iwaki | 2.5 | Tài |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Vegalta Sendai
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
06/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 2 - 1 | Fujieda Myfc | 2.25 | Tài |
03/05 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 3 - 1 | Renofa Yamaguchi | 2 | Tài |
29/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu | 1 - 2 | Vegalta Sendai | 2 | Tài |
25/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 1 - 1 | Ehime FC | 2.25 | Xỉu |
20/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto | 0 - 1 | Vegalta Sendai | 2.25 | Xỉu |
12/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Imabari FC | 2 | Xỉu |
05/04 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 1 - 0 | Blaublitz Akita | 2.25 | Xỉu |
30/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama | 0 - 1 | Vegalta Sendai | 2 | Xỉu |
26/03 | Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Tochigi SC | 0 - 0 | Vegalta Sendai | 2.25 | Xỉu |
23/03 | Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai | 2 - 3 | Jubilo Iwata | 2.25 | Tài |