-
========== ********** ==========

Vikingur Reykjavik01:00 26/08/2014
FT
2 - 3

Hafnarfjordur FHXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Iceland | Link sopcast Vikingur Reykjavik vs Hafnarfjordur FH | livescore, trực tiếp bóng đá
- 88'
Vào !!! Cầu thủ Taskovic I. (Selvmål) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3 - 85'
Vào !!! Cầu thủ Björnsson A. đã đưa đội khách Hafnarfjordur FH vươn lên dẫn trước 1 - 2 . - 79'
đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jonsson J.
và người thay thế anh là Björnsson A.
- 74'

Ivanov V. bên phía Vikingur Reykjavik đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân - 72'
Ivanov V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 63'
đội khách Hafnarfjordur FH có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Palsson E.
và người thay thế anh là Gudnason A.
- 59'
Bên phía đội chủ nhà Vikingur Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Ivanov V.
vào sân thay cho Jonsson I. O..
- 50'
Vào !!! Cầu thủ Lennon S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Hafnarfjordur FH. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát - 49'
Vào !!! Rất bất ngờ, Abnett M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vikingur Reykjavik - 47'
Bên phía đội chủ nhà Vikingur Reykjavik có sự thay đổi người. Cầu thủ Thrandarson A. E.
vào sân thay cho Porsteinsson P. O..
- 37'
Jonsson J. bên phía Hafnarfjordur FH đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 29'
Taskovic I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 88'
Đội hình ra sân
Vikingur Reykjavik
| 7 | Abnett M. |
| 18 | Baldursson K. |
| 20 | Faye P. M. |
| 3 | Jonsson I. O. |
| 24 | Jonsson V. |
| 1 | Kale I. |
| 22 | Lowing A. |
| 8 | Magnusson J. K. |
| 19 | Monaghan H. |
| 23 | Porsteinsson P. O. |
| 4 | Taskovic I. |
| 12 | Björnsson S. H. |
| 16 | Hjaltested S. |
| 31 | Ivanov V. |
| 25 | Konradsson D.S. |
| 15 | Magnusson O. |
| 28 | Stefánsson E. |
| 10 | Thrandarson A. E. |
Hafnarfjordur FH
| 20 | Doumbia K. |
| 26 | Hendrickx J. |
| 16 | Jonsson J. |
| 19 | Lennon S. |
| 7 | Oskarsson I. N. |
| 1 | Oskarsson R. O. |
| 8 | Palsson E. |
| 25 | Runarsson H.O. |
| 22 | Snorrason O. |
| 10 | Vidarsson D. |
| 5 | Vidarsson P. |
| 17 | Björnsson A. |
| 21 | Böðvarsson B. |
| 12 | Finnbogason K. F. |
| 23 | Gudmundsson B. |
| 11 | Gudnason A. |
| 6 | Hewson S. |
| 14 | Thorlaksson I. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















