-
========== ********** ==========
VfL Osnabruck22:59 26/07/2014
FT
1 - 3
Energie CottbusXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 3 Đức | Link sopcast VfL Osnabruck vs Energie Cottbus | livescore, trực tiếp bóng đá
- 90'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Michel S. và người thay thế anh là Pawela F.
- 87' Vào !!! Salem M. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 3
- 82'Bên phía đội chủ nhà VfL Osnabruck có sự thay đổi người. Cầu thủ Menga A. vào sân thay cho Freiberger K..
- 73'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Makarenko A. và người thay thế anh là Perdedaj F.
- 70'Bên phía đội chủ nhà VfL Osnabruck có sự thay đổi người. Cầu thủ Ornatelli M. vào sân thay cho Hohnstedt M..
- 69' Vào !!! Cầu thủ Kleindienst T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
- 61'đội khách Energie Cottbus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Pospech Z. và người thay thế anh là Kleindienst T.
- 59' đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Energie Cottbus sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 58' Zeitz M. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Energie Cottbus sẽ phải chơi thiếu 2 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
- 49' Vào !!! Cầu thủ Michel S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
- 16' Vào !!! Pospech Z. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Energie Cottbus
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình ra sân
VfL Osnabruck
29 | Alvarez M. |
22 | Chahed S. |
19 | Feldhahn N. |
9 | Freiberger K. |
21 | Grassi D. |
10 | Gross C. |
23 | Hohnstedt M. |
18 | Kandziora M. |
28 | Lehmann F. (P) |
5 | Pisot D. |
17 | Salem M. |
Bode F. | |
32 | Glockner A. |
14 | Iljutcenko S. |
33 | Menga A. |
15 | Odenthal M. |
7 | Ornatelli M. |
Energie Cottbus
2 | Berger R. |
22 | Holz M. |
31 | Ledgerwood N. |
11 | Makarenko A. |
35 | Michel S. |
4 | Mimbala C. |
5 | Möhrle U. |
10 | Pospech Z. |
12 | Renno R. (P) |
33 | Szarka R. |
48 | Zeitz M. |
Lemke C. | |
6 | Chato P. |
34 | Kleindienst T. |
40 | Perdedaj F. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá