![]() Zorya |
22:00 06/12/2014 FT 2 - 1 |
![]() Dnipro Dnipropetrovsk |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Zorya vs Dnipro Dnipropetrovsk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'
Vào !!! Vào phút 90' của trận đấu, cầu thủ Konopljanka J. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Vào !!! Cầu thủ Segbefia K. P. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Zorya có sự thay đổi người. Cầu thủ Ljubenović Z.
đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kalinić N.
đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kravcenko S.
Bên phía đội chủ nhà Zorya có sự thay đổi người. Cầu thủ Beliy M.
Vernydub V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kalinić N. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Zorya có sự thay đổi người. Cầu thủ Karavaev O.
Segbefia K. P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Dnipro Dnipropetrovsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fedeckyj A.
Vào !!! Rất bất ngờ, Budkivskyj P. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Zorya
Rotan R. bên phía Dnipro Dnipropetrovsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Hrycaj O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Zorya
| 28 | Budkivskyj P. |
| 35 | Hrycaj O. |
| 17 | Ignjatijević N. |
| 37 | Khomchenovskiy D. |
| 18 | Malinovskyj R. |
| 34 | Petriak I. |
| 99 | Pilyavskiy A. |
| 1 | Santini K. (G) |
| 9 | Segbefia K. P. |
| 15 | Vernydub V. |
| 16 | Yarmash G. |
| 25 | Beliy M. |
| 45 | Gordienko A. |
| 20 | Karavaev O. |
| 10 | Lipartia J. |
| 22 | Ljubenović Z. |
| 3 | Pysko M. |
Dnipro Dnipropetrovsk
| 71 | Boyko D. (G) |
| 14 | Cheberyachko E. |
| 23 | Douglas |
| 44 | Fedeckyj A. |
| 9 | Kalinić N. |
| 10 | Konopljanka J. |
| 4 | Kravcenko S. |
| 24 | Luchkevych V. |
| 29 | Rotan R. |
| 2 | Vlad A. |
| 18 | Zozulja R. |
| 97 | Blyznychenko A. |
| 20 | Gama B. |
| 99 | Nascimento M. |
| 89 | Politylo S. |
| 11 | Seleznyov Y. |
| 28 | Skakhov Y. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















