![]() Zenit St.Petersburg |
22:30 10/05/2015 FT 3 - 0 |
![]() FK Rostov |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nga | Link sopcast Zenit St.Petersburg vs FK Rostov | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Zenit St.Petersburg vs FK Rostov
- 89'
Rebko A. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Rondón S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Rondón S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Rondón S.
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kalachev T.
Bên phía đội chủ nhà Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Ryazantsev A.
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Torbinski D.
Lodigin J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách FK Rostov có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Azmoun S.
Vào !!! Rất bất ngờ, Shatov O. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Zenit St.Petersburg
Kalachev T. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Zenit St.Petersburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Neto
Kanga G. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bordachev M. bên phía FK Rostov đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Zenit St.Petersburg
| 2 | Anjukov A. |
| 10 | Arshavin A. |
| 4 | Criscito D. |
| 35 | Danny |
| 24 | Garay E. |
| 21 | Garcia J. |
| 7 | Hulk |
| 1 | Lodigin J. (G) |
| 6 | Lombaerts N. |
| 17 | Shatov O. |
| 28 | Witsel A. |
| 71 | Baburin E. |
| 94 | Evseev A. |
| 11 | Kerzhakov A. |
| 16 | Malafeev V. |
| 13 | Neto |
| 33 | Rodić M. |
| 23 | Rondon J. |
| 5 | Ryazantsev A. |
| 44 | Tymoscuk A. |
FK Rostov
| 20 | Azmoun S. |
| 77 | Bastos |
| 15 | Bordachev M. |
| 11 | Bukharov A. |
| 5 | Djakov V. |
| 84 | Gatcan A. |
| 2 | Kalachev T. |
| 9 | Kanga G. |
| 25 | Novoseltsev I. |
| 1 | Pletikosa S. (G) |
| 4 | Torbinski D. |
| 8 | Doumbia M. |
| 97 | Goshev E. |
| 7 | Grigorjev M. |
| 27 | Lolo I. |
| 17 | Orazsakhedov V. |
| 16 | Platica M. |
| 14 | Poloz D. |
| 6 | Rebko A. |
| 62 | Suslov V. |
| 23 | Troshechkin A. |
| 55 | Xulu S. |
| 10 | Yoo B. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















