![]() Yokohama FC |
16:00 27/05/2017 FT 1 - 2 |
![]() Nagoya Grampus Eight |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Yokohama FC vs Nagoya Grampus Eight | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Yokohama FC vs Nagoya Grampus Eight
- 85'
Sato K. bên phía Yokohama FC đã phải nhận thẻ đỏ trực tiếp và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Bên phía đội chủ nhà Yokohama FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Okubo T.
Laajab I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Simovic R. đã đưa đội khách Nagoya Grampus Eight vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
Bên phía đội chủ nhà Yokohama FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Masuyama A.
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tamada K.
Bên phía đội chủ nhà Yokohama FC có sự thay đổi người. Cầu thủ Jeong Chung-Geun
Simovic R. bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Simovic R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Nagoya Grampus Eight. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Sugimori K. bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Uchida K.
Kushibiki K. bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Laajab I. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Yokohama FC
Washington bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Yokohama FC
| 16 | Arai J. |
| 20 | Jong-a-Pin C. |
| 30 | Komiyama T. |
| 14 | Laajab I. |
| 6 | Nakazato T. |
| 13 | Nozaki Y. |
| 8 | Sato K. |
| 3 | Tadokoro R. |
| 1 | Takaoka Y. (G) |
| 9 | Tsuda T. |
| 4 | Watanabe M. |
| 19 | Jeong Chung-Geun |
| 21 | Masuyama A. |
| 15 | Nakayama Y. |
| 5 | Nishikawa S. |
| 39 | Okubo T. |
| 10 | Terada S. |
Nagoya Grampus Eight
| 29 | Izumi R. |
| 3 | Kushibiki K. |
| 15 | Miyahara K. |
| 1 | Narazaki S. (G) |
| 36 | Sakai R. |
| 9 | Simovic R. |
| 27 | Sugimori K. |
| 7 | Taguchi T. |
| 28 | Tamada K. |
| 39 | Uchida K. |
| 8 | Washington |
| 23 | Aoki R. |
| 4 | Charles |
| 21 | Hattanda K. |
| 19 | Oshitani Y. |
| 11 | Sato H. |
| 25 | Sugimoto R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















