Wisla Krakow |
00:00 30/11/2015 FT 1 - 2 |
![]() Cracovia Krakow |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Wisla Krakow vs Cracovia Krakow | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wisla Krakow vs Cracovia Krakow
- 87'
đội khách Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Jaroszynski P.
và người thay thế anh là Zejdler L.
Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Crivellaro R.
Boguski R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Jendrisek E. bên phía Cracovia Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Uryga A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Wisla Krakow có sự thay đổi người. Cầu thủ Guerrier W.
đội khách Cracovia Krakow có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cetnarski M.
Sadlok M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Glowacki A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Covilo M. bên phía Cracovia Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Brozek Pa. (Jankowski M.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Vào !!! Cầu thủ Deleu (Jaroszynski P.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Deleu bên phía Cracovia Krakow đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rakels D. (Cetnarski M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Cracovia KrakowChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wisla Krakow
| 9 | Boguski R. |
| 23 | Brozek Pa. |
| 21 | Burliga L. |
| 33 | Cierzniak R. (G) |
| 6 | Glowacki A. |
| 26 | Guzmics R. |
| 5 | Jovic B. |
| 29 | Mączyński K. |
| 10 | Popovic D. |
| 4 | Sadlok M. |
| 8 | Uryga A. |
| 44 | Bartosz J. |
| 50 | Crivellaro R. |
| 19 | Cywka T. |
| 77 | Guerrier W. |
| 7 | Jankowski M. |
| 27 | Kuczak K. |
Cracovia Krakow
| 27 | Budziński M. |
| 10 | Cetnarski M. |
| 5 | Covilo M. |
| 14 | Dąbrowski D. |
| 26 | Deleu |
| 44 | Jaroszynski P. |
| 62 | Jendrisek E. |
| 92 | Rakels D. |
| 29 | Sandomierski G. (G) |
| 3 | Sretenovic S. |
| 21 | Wolakiewicz H. |
| 67 | Kapustka B. |
| 25 | Rymaniak B. |
| 96 | Wdowiak M. |
| 22 | Wojcicki J. |
| 23 | Zejdler L. |
| 9 | Zjawinski D. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















