![]() Wigan Athletic |
21:00 17/10/2015 FT 5 - 0 |
![]() Colchester United |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Anh | Link sopcast Wigan Athletic vs Colchester United | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wigan Athletic vs Colchester United
- 87'
Vào !!! Cầu thủ Grigg W. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 5 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 0
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Love D.
đội khách Colchester United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Edwards J.
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Holt G.
đội khách Colchester United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sembie-Ferris D.
đội khách Colchester United có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Porter C.
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Francisco Júnior
Vào !!! Cầu thủ Grigg W. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Daniels D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Power M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Daniels D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wigan AthleticChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wigan Athletic
| 25 | Barnett L. |
| 5 | Daniels D. |
| 9 | Grigg W. |
| 32 | Jaaskelainen J. (G) |
| 17 | Jacobs M. |
| 2 | James R. |
| 7 | McCann C. |
| 20 | Morgan C. |
| 4 | Perkins D. |
| 6 | Power M. |
| 31 | Wildschut Y. |
| 18 | Chow T. |
| 10 | Davies C. |
| 22 | Francisco Júnior |
| 30 | Hiwula J. |
| 42 | Holt G. |
| 26 | Love D. |
Colchester United
| 3 | Briggs M. |
| 18 | Eastman T. |
| 4 | Edwards J. |
| 8 | Gibley T. |
| 31 | Harriott C. |
| 12 | Jones J. (G) |
| 15 | Kent F. |
| 14 | Olufemi T. |
| 9 | Porter C. |
| 21 | Sembie-Ferris D. |
| 45 | Sordell M. |
| 28 | Ambrose D. |
| 19 | Bonne M. |
| 6 | Elokobi G. |
| 32 | Lapslie T. |
| 10 | Moncur G. |
| 17 | Szmodics . S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















