![]() Wigan Athletic |
22:00 16/01/2016 FT 3 - 1 |
![]() Chesterfield |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Anh | Link sopcast Wigan Athletic vs Chesterfield | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wigan Athletic vs Chesterfield
- 89'
Jaaskelainen J. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Chow T.
Vào !!! Vào phút 79' của trận đấu, cầu thủ Banks O. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Wildschut Y.
Perkins D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Davies C.
đội khách Chesterfield có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ebanks-Blake S.
đội khách Chesterfield có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Herd Ch.
đội khách Chesterfield có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gardner D.
Vào !!! Cầu thủ Jacobs M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ James R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
O'Neil L. bên phía Chesterfield đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Power M. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wigan AthleticChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wigan Athletic
| 5 | Daniels D. |
| 30 | Hiwula J. |
| 32 | Jaaskelainen J. (G) |
| 17 | Jacobs M. |
| 2 | James R. |
| 20 | Morgan C. |
| 28 | Pearce J. |
| 4 | Perkins D. |
| 6 | Power M. |
| 29 | Vuckic H. |
| 34 | Wabara R. |
| 25 | Barnett L. |
| 18 | Chow T. |
| 10 | Davies C. |
| 33 | Hendry J. |
| 42 | Holt G. |
| 31 | Wildschut Y. |
Chesterfield
| 19 | Donohue D. |
| 9 | Ebanks-Blake S. |
| 7 | Gardner D. |
| 2 | Herd Ch. |
| 4 | Hird S. |
| 1 | Lee T. (G) |
| 5 | Morsy S. |
| 11 | Novak L. |
| 12 | O'Neil L. |
| 10 | O'Shea J. |
| 16 | Raglan C. |
| 24 | Banks O. |
| 17 | Gnanduillet A. |
| 18 | Harrison B. |
| 27 | Maguire L. |
| 22 | Simons R. |
| 25 | Talbot D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















