![]() Wigan Athletic |
02:45 18/01/2018 90+' 3 - 0 |
![]() AFC Bournemouth |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Cúp FA | Link sopcast Wigan Athletic vs AFC Bournemouth | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wigan Athletic vs AFC Bournemouth
- 87'
đội khách AFC Bournemouth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Surman A.
và người thay thế anh là Taylor K.
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Jacobs M.
đội khách AFC Bournemouth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fraser R.
Vào !!! Cầu thủ Elder C. (Power M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Burn D. (Power M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Burn D.
đội khách AFC Bournemouth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mahoney C.
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Hunt N.
Arter H. bên phía AFC Bournemouth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Grigg W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Colclough R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Perkins D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Morsy S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wigan AthleticChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wigan Athletic
| 14 | Bruce A. |
| 27 | Colclough R. |
| 22 | Dunkley C. |
| 3 | Elder C. |
| 9 | Grigg W. |
| 23 | Jones J. (G) |
| 11 | Massey G. |
| 5 | Morsy S. |
| 4 | Perkins D. |
| 6 | Power M. |
| 18 | Roberts G. |
| 33 | Burn D. |
| 2 | Byrne N. |
| 24 | Hunt N. |
| 17 | Jacobs M. |
| 26 | James R. |
| 25 | Powell N. |
AFC Bournemouth
| 9 | Afobe B. |
| 8 | Arter H. |
| 1 | Boruc A. (G) |
| 3 | Cook S. |
| 11 | Daniels C. |
| 24 | Fraser R. |
| 23 | Mahoney C. |
| 31 | Mousset L. |
| 7 | Pugh M. |
| 42 | Simpson J. |
| 6 | Surman A. |
| 36 | Butcher M. |
| 51 | Hobson S. |
| 22 | Hyndman E. |
| 33 | Ibe J. |
| 52 | Ndjoli M. |
| 58 | Taylor K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















