![]() Wigan Athletic |
21:00 16/09/2017 90+' 2 - 0 |
![]() Bristol Rovers |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Anh | Link sopcast Wigan Athletic vs Bristol Rovers | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wigan Athletic vs Bristol Rovers
- 82'
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined index: in_fp
Filename: views/html_auto_news_one_match.php
Line Number: 246
vào sân thay cho .A PHP Error was encountered
Severity: Notice
Message: Undefined index: out_fp
Filename: views/html_auto_news_one_match.php
Line Number: 246

Jacobs M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Roberts G.
Morsy S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Bristol Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bodin B.
Vào !!! Cầu thủ Grigg W. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Wigan Athletic có sự thay đổi người. Cầu thủ Toney I.
đội khách Bristol Rovers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gaffney R.
Sweeney R. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Bristol Rovers sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Vào !!! Rất bất ngờ, Powell N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wigan AthleticChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wigan Athletic
| 14 | Bruce A. |
| 33 | Burn D. |
| 2 | Byrne N. |
| 8 | Evans L. |
| 9 | Grigg W. |
| 17 | Jacobs M. |
| 26 | James R. |
| 23 | Jones J. (G) |
| 11 | Massey G. |
| 5 | Morsy S. |
| 25 | Powell N. |
| 3 | Elder C. |
| 24 | Hunt N. |
| 6 | Power M. |
| 18 | Roberts G. |
| 21 | Thomas T. |
| 10 | Toney I. |
Bristol Rovers
| 10 | Bodin B. |
| 20 | Bola M. |
| 8 | Clarke O. |
| 30 | Gaffney R. |
| 9 | Harrison E. |
| 2 | Leadbitter D. |
| 14 | Lines C. |
| 4 | Lockyer T. |
| 7 | Sercombe L. |
| 1 | Slocombe S. (G) |
| 6 | Sweeney R. |
| 16 | Broadbent T. |
| 3 | Brown L. |
| 19 | Moore B. |
| 11 | Nichols T. |
| 22 | Partington J. |
| 18 | Telford D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















