![]() Wellington Phoenix |
11:00 30/11/2014 53' 2 - 0 |
![]() Melbourne City |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Úc | Link sopcast Wellington Phoenix vs Melbourne City | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 90'
Melling J. bên phía Melbourne City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Ridenton M.
Vào !!! Cầu thủ Burns N. (Rzut karny) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 5 - 1
Wielaert R. bên phía Melbourne City đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Boxall M.
Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Cunningham K.
Vào !!! Vào phút 68' của trận đấu, cầu thủ Williams D. (Rzut karny) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 4 - 1
đội khách Melbourne City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Archibald R.
Vào !!! Cầu thủ Krishna R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Burns N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Melbourne City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Paartalu E.
đội khách Melbourne City có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dugandzic M.
Vào !!! Cầu thủ Bonevacia R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Burns N. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Wellington PhoenixChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wellington Phoenix
| 4 | Bonevacia R. |
| 9 | Burns N. |
| 19 | Doyle T. |
| 22 | Durante A. |
| 8 | Gorrin A. |
| 21 | Krishna R. |
| 10 | McGlinchey M. |
| 1 | Moss G. (G) |
| 2 | Muscat M. |
| 13 | Riera A. |
| 18 | Sigmund B. |
| 5 | Boxall M. |
| 11 | Brockie J. |
| 7 | Cunningham K. |
| 23 | Ridenton M. |
Melbourne City
| 27 | Archibald R. |
| 11 | Duff D. |
| 23 | Dugandzic M. |
| 24 | Kisnorbo P. |
| 25 | Melling J. |
| 6 | Mooy A. |
| 5 | Paartalu E. |
| 7 | Ramsay I. |
| 1 | Redmayne A. (G) |
| 3 | Wielaert R. |
| 15 | Williams D. |
| 14 | Brown J. |
| 17 | Hoffman J. |
| 26 | Marino M. |
| 21 | Mauk S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá

















