![]() Wellington Phoenix |
13:35 23/12/2017 90+' 1 - 4 |
![]() Sydney FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Úc | Link sopcast Wellington Phoenix vs Sydney FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Wellington Phoenix vs Sydney FC
- 89'
Carney D. bên phía Sydney FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Sydney FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bobo
Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Rogerson L.
Vào !!! Cầu thủ Bobo (Carney D.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 4
Bên phía đội chủ nhà Wellington Phoenix có sự thay đổi người. Cầu thủ Singh S.
đội khách Sydney FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ninkovic M.
Vào !!! Cầu thủ Bobo (Mierzejewski A.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Parkhouse A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Buijs J. bên phía Sydney FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Kaludjerovic A. (Galloway S.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Vào !!! Cầu thủ Mierzejewski A. (Bobo) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Bobo (Zullo M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sydney FC
Rossi M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Wellington Phoenix
| 19 | Doyle T. |
| 3 | Galloway S. |
| 1 | Italiano L. (G) |
| 9 | Kaludjerovic A. |
| 10 | McGlinchey M. |
| 2 | Mullen D. |
| 4 | Paracki G. |
| 12 | Parkhouse A. |
| 23 | Ridenton M. |
| 13 | Rossi M. |
| 14 | Rufer A. |
| 22 | Durante A. |
| 24 | Rogerson L. |
| 18 | Singh S. |
| 30 | Smith K. |
| 11 | Watson H. |
Sydney FC
| 9 | Bobo |
| 6 | Brillante J. |
| 14 | Brosque A. |
| 5 | Buijs J. |
| 11 | Mierzejewski A. |
| 10 | Ninkovic M. |
| 13 | O'Neill B. |
| 1 | Redmayne A. (G) |
| 4 | Wilkinson A. |
| 26 | Wilkshire L. |
| 7 | Zullo M. |
| 17 | Carney D. |
| 21 | Lokolingoy C. |
| 8 | Retre P. |
| 22 | Ryall S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















