Vorskla Poltava |
19:00 21/11/2015 FT 2 - 1 |
![]() Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ukraina | Link sopcast Vorskla Poltava vs Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vorskla Poltava vs Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
- 84'
Tsurikov A. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Lyulka S.
Lukhtanov V. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Cầu thủ Barannik O.
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kutas P.
Mishchenko O. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kaverin V.
Vào !!! Cầu thủ Shynder A. đã đưa đội chủ nhà Vorskla Poltava vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Bên phía đội chủ nhà Vorskla Poltava có sự thay đổi người. Cầu thủ Tursunov S.
Savchenko O. bên phía Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Dallku A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Shynder A. (Siminin S.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội chủ nhà Vorskla Poltava
Vào !!! Sergiychuk M. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Hoverla-Zakarpattia UzhgorodChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vorskla Poltava
| 30 | Bartulović M. |
| 31 | Bogush S. (G) |
| 17 | Chesnakov V. |
| 4 | Dallku A. |
| 54 | Dityatjev O. |
| 39 | Kovpak O. |
| 99 | Mishchenko O. |
| 23 | Sapaj V. |
| 11 | Shynder A. |
| 3 | Siminin S. |
| 8 | Tkacuk A. |
| 24 | Barannik O. |
| 20 | Kvasnyi M. |
| 19 | Odariuk V. |
| 40 | Perduta I. |
| 34 | Tkachuk E. |
| 77 | Tursunov S. |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod
| 11 | Hemeha V. |
| 20 | Jagodinskis V. |
| 24 | Kaverin V. |
| 7 | Khlyobas D. |
| 77 | Kutas P. |
| 3 | Lukhtanov V. |
| 23 | Lyulka S. |
| 12 | Rudko A. (G) |
| 8 | Savchenko O. |
| 29 | Sergiychuk M. |
| 27 | Tsurikov A. |
| 14 | Gavrish V. |
| 30 | Ivanov P. |
| 10 | Khudobyak I. |
| 17 | Kuzyk O. |
| 5 | Replyuk M. |
| 6 | Yeremenko D. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















