![]() Vissel Kobe |
14:00 12/04/2015 FT 4 - 1 |
![]() Ventforet Kofu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vissel Kobe vs Ventforet Kofu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vissel Kobe vs Ventforet Kofu
- 88'
bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Vào phút 83' của trận đấu, cầu thủ Ferreira M. A. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 4 - 1
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Fujitani S.
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Parana M.
Vào !!! Cầu thủ Ogawa K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Junior P.
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Morita K.
Vào !!! Cầu thủ Mihara M. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Inagaki S.
Vào !!! Cầu thủ Ishizu D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Ishizu D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Vissel KobeChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vissel Kobe
| 9 | Ishizu D. |
| 5 | Iwanami T. |
| 16 | Jung Woo-Young |
| 18 | Marquinhos |
| 14 | Masukawa T. |
| 24 | Mihara M. |
| 10 | Morioka R. |
| 13 | Ogawa K. |
| 3 | Soma T. |
| 6 | Takahashi S. |
| 22 | Yamamoto K. (G) |
| 27 | Ferrugem |
| 35 | Fujitani S. |
| 7 | Junior P. |
| 4 | Kitamoto K. |
| 17 | Tanaka H. |
| 29 | Tashiro Y. |
Ventforet Kofu
| 27 | Abe S. |
| 9 | Abe T. |
| 23 | Inagaki S. |
| 7 | Ishihara K. |
| 16 | Matsuhashi M. |
| 19 | Morita K. |
| 13 | Noda K. |
| 1 | Ogi K. (G) |
| 6 | Parana M. |
| 17 | Tsuda T. |
| 4 | Yamamoto H. |
| 11 | Ferreira M. A. |
| 28 | Hashizume Y. |
| 3 | Hatao H. |
| 30 | Hosaka K. |
| 15 | Ito J. |
| 18 | Shimoda H. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















