![]() Vissel Kobe |
17:00 29/07/2015 FT 0 - 4 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima
- 90'
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Morisaki K.
và người thay thế anh là Marutani T.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Notsuda G.
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Maeda R.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sato H.
Vào !!! Cầu thủ Douglas đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Bên phía đội chủ nhà Vissel Kobe có sự thay đổi người. Cầu thủ Ishizu D.
Vào !!! Cầu thủ Notsuda G. (Penalti) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
Vào !!! Cầu thủ Sato H. (Sasaki S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Douglas (Sato H.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sanfrecce HiroshimaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vissel Kobe
| 34 | Bueno |
| 5 | Iwanami T. |
| 16 | Jung Woo-Young |
| 11 | Leandro |
| 14 | Masukawa T. |
| 24 | Mihara M. |
| 10 | Morioka R. |
| 6 | Takahashi S. |
| 19 | Watanabe K. |
| 22 | Yamamoto K. (K) |
| 31 | Yasuda M. |
| 9 | Ishizu D. |
| 32 | Maeda R. |
| 18 | Marquinhos |
| 20 | Masuyama A. |
| 25 | Okui R. |
| 8 | Takahashi S. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 5 | Chiba K. |
| 9 | Douglas |
| 1 | Hayashi T. (K) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 8 | Morisaki K. |
| 24 | Notsuda G. |
| 19 | Sasaki S. |
| 11 | Sato H. |
| 27 | Shimizu K. |
| 29 | Asano T. |
| 25 | Chajima Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 14 | Mikić M. |
| 37 | Miyahara K. |
| 16 | Yamagishi S. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















