![]() Viborg |
19:00 10/09/2016 FT 2 - 4 |
![]() Horsens |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Đan Mạch | Link sopcast Viborg vs Horsens | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Viborg vs Horsens
- 90'
đội khách Horsens có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tshiembe D.
và người thay thế anh là Gemmer J.
Vào !!! Cầu thủ Kryger L. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 4
Fochive G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Horsens có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bjerregaard A.
Bên phía đội chủ nhà Viborg có sự thay đổi người. Cầu thủ Sivebaek Ch.
Bjerregaard A. bên phía Horsens đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Viborg có sự thay đổi người. Cầu thủ Curth J.
Bên phía đội chủ nhà Viborg có sự thay đổi người. Cầu thủ Frederiksen S.
Vào !!! Cầu thủ Bjerregaard A. (O'Brien C.) đã đưa đội khách Horsens vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Vào !!! Cầu thủ Finnbogason K. (Penalty) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Horsens. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Friis P. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Horsens có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aabech K.
Vào !!! Vào phút 29' của trận đấu, cầu thủ Kryger L. (Moller F.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Vào !!! Cầu thủ Deble S. (Pallesen K.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Deble S. (Thorsen J.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về ViborgChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Viborg
| 28 | Deble S. |
| 8 | Fochive G. |
| 1 | Friis P. (G) |
| 13 | Gronning J. |
| 11 | Kamper J. |
| 6 | Pallesen K. |
| 14 | Park Jung-Bin |
| 5 | Rask M. |
| 20 | Reese S. |
| 2 | Thorsen J. |
| 7 | Wichmann M. |
| 4 | Andersen J. |
| 17 | Bruhn A. |
| 10 | Curth J. |
| 25 | Frederiksen S. |
| 23 | Sivebaek Ch. |
| 16 | Stankov A. |
Horsens
| 19 | Aabech K. |
| 29 | Bjerregaard A. |
| 1 | Dannevang N. (G) |
| 17 | Hansson H. |
| 10 | Kryger L. |
| 5 | Moller F. |
| 7 | Nielsen M. |
| 11 | Nymann P. |
| 4 | O'Brien C. |
| 15 | Sanneh B. |
| 16 | Tshiembe D. |
| 9 | Finnbogason K. |
| 14 | Gemmer J. |
| 8 | Jespersen M. |
| 13 | Kortegaard T. |
| 18 | Mehl J. |
| 12 | Mensah J. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















