![]() VfB Stuttgart |
01:15 25/04/2017 FT 3 - 1 |
![]() Union Berlin |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast VfB Stuttgart vs Union Berlin | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp VfB Stuttgart vs Union Berlin
- 81'
Bên phía đội chủ nhà VfB Stuttgart có sự thay đổi người. Cầu thủ Klein F.
vào sân thay cho Maxim A..
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kroos F.
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kreilach D.
Vào !!! Cầu thủ Ginczek D. (Terodde S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Bên phía đội chủ nhà VfB Stuttgart có sự thay đổi người. Cầu thủ Zimmermann M.
đội khách Union Berlin có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Skrzybski S.
Bên phía đội chủ nhà VfB Stuttgart có sự thay đổi người. Cầu thủ Ginczek D.
Vào !!! Vào phút 57' của trận đấu, cầu thủ Polter S. (Trimmel C.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Furstner S. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Pavard B. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Terodde S. (Brekalo J.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Maxim A. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về VfB Stuttgart
Trimmel C. bên phía Union Berlin đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
VfB Stuttgart
| 11 | Asano T. |
| 5 | Baumgartl T. |
| 24 | Brekalo J. |
| 20 | Gentner C. |
| 2 | Insua E. |
| 35 | Kaminski M. |
| 1 | Langerak M. (G) |
| 10 | Maxim A. |
| 22 | Ofori E. |
| 21 | Pavard B. |
| 9 | Terodde S. |
| 33 | Ginczek D. |
| 37 | Green J. |
| 8 | Grgic A. |
| 16 | Klein F. |
| 31 | Ozcan B. |
| 25 | Zimmermann M. |
Union Berlin
| 8 | Furstner S. |
| 19 | Kreilach D. |
| 23 | Kroos F. |
| 37 | Leistner T. |
| 1 | Mesenholer D. (G) |
| 6 | Pedersen K. |
| 9 | Polter S. |
| 4 | Puncec R. |
| 18 | Redondo K. |
| 24 | Skrzybski S. |
| 28 | Trimmel C. |
| 10 | Daube D. |
| 17 | Hedlund S. |
| 16 | Hosiner P. |
| 5 | Kessel B. |
| 29 | Parensen M. |
| 3 | Pogatetz E. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















