![]() Vegalta Sendai |
12:00 30/04/2016 FT 0 - 2 |
![]() Sagan Tosu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Vegalta Sendai vs Sagan Tosu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Vegalta Sendai vs Sagan Tosu
- 89'
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Baek Sung-Dong
và người thay thế anh là Ikeda K.
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takahashi Y.
Hiraoka Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Sagan Tosu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Okada S.
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Ramon
Bên phía đội chủ nhà Vegalta Sendai có sự thay đổi người. Cầu thủ Ryang Yong-G.
Vào !!! Cầu thủ Toyoda Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Takahashi Y. bên phía Sagan Tosu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Hachisuka K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Toyoda Y. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sagan Tosu
Ishikawa N. bên phía Vegalta Sendai đã phải nhận thẻ vàng thứ 2 và rời sân. Anh đang đẩy các đông đội vào tình thế khó khăn khi phải chơi với 10 trên sân
Ishikawa N. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Tomita S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Vegalta Sendai
| 13 | Hiraoka Y. |
| 5 | Ishikawa N. |
| 14 | Kanakubo J. |
| 18 | Mita H. |
| 8 | Nozawa T. |
| 27 | Oiwa K. |
| 7 | Okuno H. |
| 1 | Rokutan Y. (G) |
| 17 | Tomita S. |
| 3 | Watanabe H. |
| 9 | Wilson |
| 26 | Fujimura K. |
| 4 | Hachisuka K. |
| 6 | Kim Min-Tae |
| 29 | Mizuno K. |
| 20 | Ramon |
| 10 | Ryang Yong-G. |
Sagan Tosu
| 9 | Baek Sung-Dong |
| 16 | Choi Sung-Kuen |
| 8 | Fujita M. |
| 33 | Hayashi A. (G) |
| 5 | Kim Min-Hyeok |
| 10 | Kim Min-Woo |
| 39 | Okada S. |
| 14 | Takahashi Y. |
| 29 | Taniguchi H. |
| 11 | Toyoda Y. |
| 23 | Yoshida Y. |
| 25 | Hayasaka R. |
| 22 | Ikeda K. |
| 36 | Kikuchi N. |
| 2 | Mitsumaru H. |
| 6 | Okamoto T. |
| 18 | Tomiyama T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















