![]() Urawa Red Diamonds |
17:00 01/07/2017 90+' 4 - 3 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima
- 85'
Vào !!! Cầu thủ Ljubijankic Z. (Sekine T.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 3 - 3 cho đội chủ nhà Urawa Red Diamonds
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Ljubijankic Z.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aoyama T.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Lee T.
Vào !!! Cầu thủ Lopes A. (Kashiwa Y.) đã đưa đội khách Sanfrecce Hiroshima vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Silva Rafael
Vào !!! Cầu thủ Lopes A. (Kashiwa Y.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Sanfrecce Hiroshima. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Endo W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Vào phút 47' của trận đấu, cầu thủ Minagawa Y. (Morishima T.) đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chajima Y.
Vào !!! Cầu thủ Muto Y. (Kashiwagi Y.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Koroki S. (Komai Y.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red Diamonds
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mikic M.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 18 | Komai Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 16 | Aoki T. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 20 | Lee T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 15 | Nagasawa K. |
| 8 | Silva R. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 7 | Chajima Y. |
| 5 | Chiba K. |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 14 | Mikic M. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 29 | Morishima T. |
| 34 | Nakabayashi H. (G) |
| 2 | Nogami Y. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 50 | Kudo M. |
| 44 | Lopes A. |
| 28 | Marutani T. |
| 31 | Miyayoshi T. |
| 8 | Morisaki K. |
| 16 | Shimizu K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















