![]() Urawa Red Diamonds |
12:00 29/04/2016 FT 4 - 1 |
![]() Nagoya Grampus Eight |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus Eight | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Nagoya Grampus Eight
- 83'
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Aoki T.
vào sân thay cho Koroki S..
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ogawa Y.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Ito R.
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kobayashi S.
đội khách Nagoya Grampus Eight có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Izumi R.
Vào !!! Cầu thủ Muto Y. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 1
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Vào !!! Cầu thủ Lee T. đã đưa đội chủ nhà Urawa Red Diamonds vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Komai Y.
Ogawa Y. bên phía Nagoya Grampus Eight đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Kashiwagi Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Simovic R. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Nagoya Grampus Eight. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Kashiwagi Y. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red DiamondsChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 16 | Aoki T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 26 | Ito R. |
| 18 | Komai Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 13 | Takagi T. |
Nagoya Grampus Eight
| 29 | Izumi R. |
| 6 | Kobayashi S. |
| 11 | Nagai K. |
| 5 | Obu S. |
| 10 | Ogawa Y. |
| 9 | Simovic R. |
| 7 | Taguchi T. |
| 24 | Takahashi R. |
| 16 | Takeda Y. (G) |
| 2 | Takeuchi A. |
| 19 | Yano K. |
| 13 | Isomura R. |
| 32 | Kawamata K. |
| 22 | Koyamatsu T. |
| 38 | Matsuda R. |
| 3 | Ohman L. |
| 20 | Yada A. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















