![]() Urawa Red Diamonds |
13:00 25/09/2016 FT 3 - 0 |
![]() Sanfrecce Hiroshima |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Sanfrecce Hiroshima
- 90'
Aoyama T. bên phía Sanfrecce Hiroshima đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Ljubijankic Z.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Marutani T.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Aoki T.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Utaka P.
đội khách Sanfrecce Hiroshima có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chajima Y.
Vào !!! Cầu thủ Takagi T. (Ugajin T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Muto Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Endo W. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Endo W.
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. (Takagi T.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vào !!! Rất bất ngờ, Chiba K. (Own goal) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red Diamonds
Sekine T. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 18 | Komai Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 24 | Sekine T. |
| 13 | Takagi T. |
| 3 | Ugajin T. |
| 16 | Aoki T. |
| 6 | Endo W. |
| 11 | Ishihara N. |
| 2 | Kaga K. |
| 20 | Lee T. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
Sanfrecce Hiroshima
| 6 | Aoyama T. |
| 25 | Chajima Y. |
| 5 | Chiba K. |
| 1 | Hayashi T. (G) |
| 18 | Kashiwa Y. |
| 28 | Marutani T. |
| 14 | Mikic M. |
| 4 | Mizumoto H. |
| 30 | Shibasaki K. |
| 33 | Shiotani T. |
| 9 | Utaka P. |
| 22 | Minagawa Y. |
| 8 | Morisaki K. |
| 7 | Morisaki K. |
| 2 | Nogami Y. |
| 11 | Sato H. |
| 16 | Shimizu K. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















