![]() Urawa Red Diamonds |
17:30 01/04/2016 FT 2 - 1 |
![]() Ventforet Kofu |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Urawa Red Diamonds vs Ventforet Kofu | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Urawa Red Diamonds vs Ventforet Kofu
- 81'
Vào !!! Cầu thủ Moriwaki R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Yoshino T. bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsuda T.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Sekine T.
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Takagi T.
Vào !!! Rất bất ngờ, Koroki S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Urawa Red Diamonds
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Cristiano
Bên phía đội chủ nhà Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Cầu thủ Ljubijankic Z.
đội khách Ventforet Kofu có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kawamoto A.
Yamamoto H. đã bị trọng tài rút thẻ vàng thứ 2 và truất quyền thi đầu. Ventforet Kofu sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
Yamamoto H. bên phía Ventforet Kofu đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 6 | Endo W. |
| 10 | Kashiwagi Y. |
| 30 | Koroki S. |
| 20 | Lee T. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 9 | Muto Y. |
| 1 | Nishikawa S. (G) |
| 3 | Ugajin T. |
| 7 | Umesaki T. |
| 16 | Aoki T. |
| 18 | Komai Y. |
| 21 | Ljubijankic Z. |
| 4 | Nasu D. |
| 24 | Sekine T. |
| 13 | Takagi T. |
Ventforet Kofu
| 8 | Arai R. |
| 27 | Celeski B. |
| 10 | Cristiano |
| 28 | Hashizume Y. |
| 23 | Inagaki S. |
| 13 | Kawamoto A. |
| 1 | Kawata K. (G) |
| 16 | Matsuhashi M. |
| 14 | Tanaka Y. |
| 17 | Tsuda T. |
| 4 | Yamamoto H. |
| 3 | Hatao H. |
| 30 | Hosaka K. |
| 20 | Kurogi M. |
| 25 | Mori K. |
| 19 | Morita K. |
| 15 | Yoshino T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















