![]() Union Berlin |
00:30 25/11/2017 90+' 2 - 3 |
![]() Darmstadt |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast Union Berlin vs Darmstadt | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Union Berlin vs Darmstadt
- 88'
đội khách Darmstadt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Mehlem M.
và người thay thế anh là Stark Y.
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Kroos F.
đội khách Darmstadt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Boyd T.
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Kreilach D.
Altintop H. bên phía Darmstadt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Union Berlin có sự thay đổi người. Cầu thủ Skrzybski S.
Vào !!! Cầu thủ Kempe T. (Penalty) đã đưa đội khách Darmstadt vươn lên dẫn trước 2 - 3 .
Vào !!! Cầu thủ Boyd T. (Steinhofer M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Darmstadt. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Darmstadt có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sirigu S.
Vào !!! Cầu thủ Polter S. (Penalty) đã đưa đội chủ nhà Union Berlin vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Trimmel C. (Own goal) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Darmstadt. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Daube D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Rất bất ngờ, Promel G. (Pedersen K.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Union Berlin
Boyd T. bên phía Darmstadt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Banggaard P. bên phía Darmstadt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Sirigu S. bên phía Darmstadt đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Promel G. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Union Berlin
| 12 | Busk J. (G) |
| 10 | Daube D. |
| 11 | Gogia A. |
| 7 | Hartel M. |
| 17 | Hedlund S. |
| 37 | Leistner T. |
| 6 | Pedersen K. |
| 9 | Polter S. |
| 21 | Promel G. |
| 15 | Torrejon M. |
| 28 | Trimmel C. |
| 8 | Furstner S. |
| 19 | Kreilach D. |
| 23 | Kroos F. |
| 13 | Kurzweg P. |
| 3 | Schosswendter C. |
| 24 | Skrzybski S. |
Darmstadt
| 34 | Altintop H. |
| 26 | Banggaard P. |
| 15 | Boyd T. |
| 32 | Holland F. |
| 36 | Kamavuaka W. |
| 6 | Mehlem M. |
| 10 | Rosenthal J. |
| 17 | Sirigu S. |
| 13 | Steinhofer M. |
| 31 | Stritzel F. (G) |
| 4 | Sulu A. |
| 14 | Bezjak R. |
| 21 | Hohn I. |
| 11 | Kempe T. |
| 38 | Lacazette R. |
| 9 | Maclaren J. |
| 25 | Stark Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















