![]() Tokushima Vortis |
16:30 20/08/2017 88' 4 - 0 |
![]() Renofa Yamaguchi |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tokushima Vortis vs Renofa Yamaguchi
- 87'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Kiyohara S.
đội khách Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Torikai Y.
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Hamada T.
Torikai Y. bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Maekawa T.
Kozuka K. bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Park C. bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Vidal M.
đội khách Renofa Yamaguchi có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Onose K.
Vào !!! Cầu thủ Yamasaki R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Vào !!! Cầu thủ Osaki J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Vào !!! Cầu thủ Osaki J. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Vidal M. bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Watari D. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokushima Vortis
Watanabe K. bên phía Renofa Yamaguchi đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tokushima Vortis
| 6 | Carlinhos P. |
| 31 | Hasegawa T. (G) |
| 8 | Iwao K. |
| 15 | Izutsu R. |
| 20 | Kim Jong-Pil |
| 27 | Mawatari K. |
| 10 | Osaki J. |
| 3 | Osaki L. |
| 26 | Sugimoto T. |
| 16 | Watari D. |
| 17 | Yamasaki R. |
| 4 | Fujiwara K. |
| 14 | Hamada T. |
| 34 | Kiyohara S. |
| 23 | Maekawa T. |
| 19 | Uchida Y. |
| 2 | Vasiljevic N. |
Renofa Yamaguchi
| 21 | Hiroki Y. |
| 40 | Kozuka K. |
| 6 | Mae T. |
| 8 | Onose K. |
| 16 | Park C. |
| 28 | Ramos L. |
| 5 | Sato K. |
| 11 | Torikai Y. |
| 24 | Vidal M. |
| 3 | Watanabe K. |
| 42 | Yoshimitsu D. (G) |
| 30 | Luciatti A. |
| 19 | Hoshi Y. |
| 15 | Ikegami J. |
| 17 | Kato T. |
| 9 | Kishida K. |
| 29 | Miyuki H. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















