![]() Tokushima Vortis |
12:00 28/10/2017 FT 2 - 3 |
![]() Mito Hollyhock |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tokushima Vortis vs Mito Hollyhock
- 90'
đội khách Mito Hollyhock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Maeda D.
và người thay thế anh là Shirai E.
Vào !!! Cầu thủ Toyama R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Carlinhos Paraiba
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Shimaya Y.
Vào !!! Cầu thủ Hayashi R. đã đưa đội khách Mito Hollyhock vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Mito Hollyhock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Yuzawa Y.
đội khách Mito Hollyhock có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kojima M.
Vào !!! Cầu thủ Hashimoto K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Mito Hollyhock. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Yamasaki R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokushima Vortis
Maeda D. bên phía Mito Hollyhock đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Mawatari K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Hayashi R. bên phía Mito Hollyhock đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tokushima Vortis
| 4 | Fujiwara K. |
| 31 | Hasegawa T. (G) |
| 8 | Iwao K. |
| 20 | Kim Jong-Pil |
| 23 | Maekawa T. |
| 27 | Mawatari K. |
| 3 | Osaki L. |
| 26 | Sugimoto T. |
| 19 | Uchida Y. |
| 16 | Watari D. |
| 17 | Yamasaki R. |
| 6 | Carlinhos P. |
| 15 | Izutsu R. |
| 32 | Konishi Y. |
| 10 | Osaki J. |
| 11 | Shimaya Y. |
| 2 | Vasiljevic N. |
Mito Hollyhock
| 33 | Fukui R. |
| 11 | Hashimoto K. |
| 8 | Hayashi R. |
| 24 | Hosokawa J. |
| 21 | Kasahara T. (G) |
| 26 | Kojima M. |
| 38 | Maeda D. |
| 10 | Sato K. |
| 14 | Sato S. |
| 6 | Uchida K. |
| 17 | Yuzawa Y. |
| 46 | Ito E. |
| 20 | Imase J. |
| 49 | Saito K. |
| 18 | Shirai E. |
| 2 | Tamukai T. |
| 30 | Toyama R. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















