|  Tokushima Vortis | 16:30 16/07/2017 88' 1 - 1 |  Kyoto Purple Sanga | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokushima Vortis vs Kyoto Purple Sanga | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tokushima Vortis vs Kyoto Purple Sanga
- 75' Vào !!! Cầu thủ  Tulio đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Kyoto Purple Sanga. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát Vào !!! Cầu thủ  Tulio đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Kyoto Purple Sanga. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
 Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kimura Y.
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ  Kimura Y. vào sân thay cho Maekawa T..
 vào sân thay cho Maekawa T..
 đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Koyamatsu T.
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Koyamatsu T. và người thay thế anh là  Lee Yong-Jae
 và người thay thế anh là  Lee Yong-Jae
 đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Someya Y.
đội khách Kyoto Purple Sanga có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Someya Y. và người thay thế anh là  Asada S.
 và người thay thế anh là  Asada S.
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Sugimoto T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokushima Vortis
 Vào !!! Rất bất ngờ,  Sugimoto T. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tokushima Vortis Iwao K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 Iwao K. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Escudero S. bên phía Kyoto Purple Sanga đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Escudero S. bên phía Kyoto Purple Sanga đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tokushima Vortis
| 4 | Fujiwara K. | 
| 31 | Hasegawa T. (G) | 
| 8 | Iwao K. | 
| 15 | Izutsu R. | 
| 23 | Maekawa T. | 
| 27 | Mawatari K. | 
| 3 | Osaki L. | 
| 11 | Shimaya Y. | 
| 26 | Sugimoto T. | 
| 16 | Watari D. | 
| 17 | Yamasaki R. | 
| 14 | Hamada T. | 
| 7 | Kimura Y. | 
| 10 | Osaki J. | 
| 18 | Sato A. | 
| 19 | Uchida Y. | 
| 2 | Vasiljevic N. | 
Kyoto Purple Sanga
| 10 | Escudero S. | 
| 8 | Ha Sung-Min | 
| 6 | Honda Y. | 
| 30 | Ishibitsu Y. | 
| 13 | Iwasaki Y. | 
| 22 | Koyamatsu T. | 
| 9 | Oris K. | 
| 15 | Someya Y. | 
| 1 | Sugeno T. (G) | 
| 3 | Takahashi Y. | 
| 4 | Tulio | 
| 25 | Asada S. | 
| 16 | Lee Yong-Jae | 
| 18 | Mochizuki R. | 
| 31 | Oguro M. | 
| 14 | Sento K. | 
| 2 | Yuzawa M. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
 
		














