![]() Tokushima Vortis |
11:00 07/05/2016 FT 0 - 3 |
![]() Yokohama FC |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Tokushima Vortis vs Yokohama FC | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Tokushima Vortis vs Yokohama FC
- 88'
Uchida Y. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Nomura N. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Yokohama FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Okubo T.
Ichimura A. bên phía Yokohama FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Hasegawa Y.
đội khách Yokohama FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Tsuda T.
đội khách Yokohama FC có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Onose K.
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Osaki J.
Bên phía đội chủ nhà Tokushima Vortis có sự thay đổi người. Cầu thủ Kim Kyung-Jung
Tomita D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Onose K. bên phía Yokohama FC đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Hirose R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Cầu thủ Okubo T. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Watari D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Tsuda T. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Yokohama FCChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Tokushima Vortis
| 1 | Aizawa T. (G) |
| 2 | Fukumoto Y. |
| 14 | Hamada T. |
| 26 | Hashiuchi Y. |
| 22 | Hirose R. |
| 8 | Iwao K. |
| 7 | Kimura Y. |
| 25 | Tomita D. |
| 19 | Uchida Y. |
| 16 | Watari D. |
| 17 | Yamasaki R. |
| 4 | Fujiwara K. |
| 9 | Hasegawa Y. |
| 5 | Ishii H. |
| 11 | Kim Kyung-Jung |
| 23 | Maekawa T. |
| 10 | Osaki J. |
Yokohama FC
| 15 | Ichimura A. |
| 5 | Nishikawa S. |
| 16 | Nomura N. |
| 39 | Okubo T. |
| 19 | Onose K. |
| 21 | Osaki R. |
| 8 | Sato K. |
| 1 | Shibuya T. (G) |
| 3 | Tadokoro R. |
| 10 | Terada S. |
| 9 | Tsuda T. |
| 28 | Fujii Y. |
| 4 | Halilovic D. |
| 14 | Laajab I. |
| 22 | Nagata T. |
| 6 | Nakazato T. |
| 23 | Na Sung-Soo |
Tuong thuat truc tiep bong da

















