![]() Thụy Điển U21 |
00:45 04/06/2016 FT 3 - 2 |
![]() Georgia U21 |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá VL U21 Châu Âu | Link sopcast Thụy Điển U21 vs Georgia U21 | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Thụy Điển U21 vs Georgia U21
- 90'
Bên phía đội chủ nhà Thụy Điển U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Larsson J.
vào sân thay cho Zeneli A..
Vào !!! Cầu thủ Kiteishvili O. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Georgia U21. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Bên phía đội chủ nhà Thụy Điển U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Sonko-Sundberg N.
đội khách Georgia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Katcharava N.
Vào !!! Cầu thủ Krafth E. (Konate P.) đã đưa đội chủ nhà Thụy Điển U21 vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
đội khách Georgia U21 có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Arabuli B.
Bên phía đội chủ nhà Thụy Điển U21 có sự thay đổi người. Cầu thủ Gustafsson Sam.
Arabuli B. bên phía Georgia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Arabuli B. (Kharaishvili G.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Georgia U21. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Olsson K. (Penalty) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Thụy Điển U21
Chabradze G. bên phía Georgia U21 đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Wahlqvist L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Thụy Điển U21
| 10 | Engvall G. |
| 1 | Erlandsson T. (G) |
| 7 | Fransson A. |
| 11 | Karlsson D. |
| 5 | Konate P. |
| 2 | Krafth E. |
| 4 | Nilsson J. |
| 8 | Olsson K. |
| 6 | Tankovic M. |
| 3 | Wahlqvist L. |
| 9 | Zeneli A. |
| 16 | Gustafsson Sam. |
| 18 | Larsson J. |
| 13 | Lundqvist A. |
| 14 | Manns J. |
| 17 | Saletros A. |
| 15 | Sonko-Sundberg N. |
Georgia U21
| 10 | Arabuli B. |
| 6 | Chabradze G. |
| 2 | Gegetchkori L. |
| 8 | Gorozia G. |
| 1 | Goshadze O. (G) |
| 7 | Gvilia V. |
| 11 | Katcharava N. |
| 17 | Kharaishvili G. |
| 13 | Kiteishvili O. |
| 4 | Margvelashvili G. |
| 15 | Tsnobiladze D. |
| 14 | Bidzinashvili I. |
| 21 | Kirkitadze D. |
| 20 | Shengelia L. |
| 5 | Tabidze D. |
| 16 | Tevzadze G. |
| 9 | Zivzivadze B. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















