-
========== ********** ==========

Tây Ban Nha02:45 16/11/2014
FT
3 - 0

BelarusXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Euro | Link sopcast Tây Ban Nha vs Belarus | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 80'
đội khách Belarus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Krivets S.
và người thay thế anh là Kislyak S.
- 80'
Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Morata A.
vào sân thay cho Isco.
- 69'
Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Callejon J.
vào sân thay cho Cazorla S..
- 67'
đội khách Belarus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kornilenko S.
và người thay thế anh là Signevich N.
- 55'
Vào !!! Cầu thủ Pedro (Juanfran) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0 - 46'
Bên phía đội chủ nhà Tây Ban Nha có sự thay đổi người. Cầu thủ Bruno
vào sân thay cho Busquets S..
- 31'
đội khách Belarus có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Martynovich A.
và người thay thế anh là Bordachev M.
- 26'
Busquets S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 19'
Vào !!! Cầu thủ Busquets S. (Juanfran) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0 - 18'
Vào !!! Rất bất ngờ, Isco (Koke) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Tây Ban Nha
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 80'
Đội hình ra sân
Tây Ban Nha
| 18 | Alba J. |
| 5 | Busquets S. |
| 1 | Casillas I. (G) |
| 20 | Cazorla S. |
| 22 | Isco |
| 16 | Juanfran |
| 8 | Koke |
| 9 | Paco A. |
| 11 | Pedro |
| 3 | Pique G. |
| 15 | Ramos S. |
| 2 | Albiol R. |
| 14 | Azpilicueta C. |
| 4 | Bartra M. |
| 17 | Bernat J. |
| 21 | Bruno |
| 19 | Callejon J. |
| 6 | Camacho I. |
| 7 | Garcia R. |
| 10 | Morata A. |
| 12 | Nolito D. |
Belarus
| 16 | Balanovich S. |
| 2 | Drahun S. |
| 23 | Kalachev T. |
| 8 | Kornilenko S. |
| 10 | Krivets S. |
| 3 | Martynovich A. |
| 13 | Matveichyk S. |
| 17 | Nekhajchik P. |
| 18 | Politevich S. |
| 21 | Yanushkevich A. |
| 1 | Zhevnov Y. (G) |
| 7 | Aleksievich I. |
| 19 | Bordachev M. |
| 11 | Gordejchuk M. |
| 15 | Kislyak S. |
| 14 | Pucila A. |
| 4 | Shitov I. |
| 20 | Signevich N. |
| 9 | Stasevic I. |
| 5 | Volodko M. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















