|  Sydney FC | 17:00 20/04/2016 FT 0 - 0 |  Urawa Red Diamonds | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá cúp C1 Châu Á | Link sopcast Sydney FC vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sydney FC vs Urawa Red Diamonds
- 90' Simon M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Simon M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Sekine T.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Sekine T. và người thay thế anh là  Komai Y.
 và người thay thế anh là  Komai Y.
 đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Muto Y.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Muto Y. và người thay thế anh là  Aoki T.
 và người thay thế anh là  Aoki T.
 Sekine T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Sekine T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo Carney D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 Carney D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . Bên phía đội chủ nhà Sydney FC có sự thay đổi người. Cầu thủ  Ninkovic M.
Bên phía đội chủ nhà Sydney FC có sự thay đổi người. Cầu thủ  Ninkovic M. vào sân thay cho Naumoff C..
 vào sân thay cho Naumoff C..
 đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Ljubijankic Z.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Ljubijankic Z. và người thay thế anh là  Koroki S.
 và người thay thế anh là  Koroki S.
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sydney FC
| 24 | Blackwood G. | 
| 25 | Calver A. | 
| 17 | Carney D. | 
| 8 | Dimitrijevic M. | 
| 23 | Grant R. | 
| 1 | Janjetovic V. (G) | 
| 5 | Jurman M. | 
| 11 | Naumoff C. | 
| 13 | O'Neill B. | 
| 2 | Ryall S. | 
| 18 | Simon M. | 
| 4 | Anderson Z. | 
| 29 | Mullen A. | 
| 10 | Ninkovic M. | 
| 9 | Smeltz S. | 
| 6 | Stambolziev R. | 
| 16 | Woodcock R. | 
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. | 
| 6 | Endo W. | 
| 10 | Kashiwagi Y. | 
| 20 | Lee T. | 
| 21 | Ljubijankic Z. | 
| 5 | Makino T. | 
| 9 | Muto Y. | 
| 4 | Nasu D. | 
| 1 | Nishikawa S. (G) | 
| 24 | Sekine T. | 
| 7 | Umesaki T. | 
| 16 | Aoki T. | 
| 2 | Kaga K. | 
| 18 | Komai Y. | 
| 30 | Koroki S. | 
| 17 | Nagata M. | 
| 13 | Takagi T. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
 
		














