![]() Sunderland  | 
 02:45 11/02/2015 FT 0 - 2  | 
![]() Queens Park Rangers  | 
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ngoại Hạng Anh | Link sopcast Sunderland vs Queens Park Rangers | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sunderland vs Queens Park Rangers
- 85'
đội khách Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Isla M.
 và người thay thế anh là  Doughty M.
 
 Alvarez R. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Sunderland có sự thay đổi người. Cầu thủ  Fletcher S.
 Barton J. bên phía Queens Park Rangers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Fer L.
 Ferdinand R. bên phía Queens Park Rangers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Sunderland có sự thay đổi người. Cầu thủ  Brown W.
đội khách Queens Park Rangers có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ  Phillips M.
Bên phía đội chủ nhà Sunderland có sự thay đổi người. Cầu thủ  Alvarez R.
 Larsson S. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
 Zamora B. bên phía Queens Park Rangers đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
 Vào !!!  Fer L. (Phillips M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Queens Park RangersChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
		
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sunderland
| 4 | Bridcutt L. | 
| 28 | Defoe J. | 
| 14 | Gomez J. | 
| 11 | Johnson A. | 
| 7 | Larsson S. | 
| 16 | O'Shea J. | 
| 1 | Pantilimon C. (P) | 
| 15 | Reveillere A. | 
| 3 | van Aanholt P. | 
| 27 | Vergini S. | 
| 10 | Wickham C. | 
| 42 | Agnew L. | 
| 20 | Alvarez R. | 
| 5 | Brown W. | 
| 22 | Coates S. | 
| 9 | Fletcher S. | 
| 19 | Graham D. | 
Queens Park Rangers
| 8 | Barton J. | 
| 4 | Caulker S. | 
| 5 | Ferdinand R. | 
| 10 | Fer L. | 
| 1 | Green R. (P) | 
| 20 | Henry K. | 
| 14 | Isla M. | 
| 19 | Kranjcar N. | 
| 7 | Phillips M. | 
| 13 | Yun Suk-Young | 
| 25 | Zamora B. | 
| 36 | Doughty M. | 
| 6 | Hill C. | 
| 27 | Taarabt A. | 
| 3 | Traore A. | 
| 11 | Wright-Phillips S. | 
| 29 | Zarate M. | 
Tuong thuat truc tiep bong da
		
















