![]() Start Kristiansand |
01:00 05/10/2015 FT 0 - 4 |
![]() Rosenborg |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Na Uy | Link sopcast Start Kristiansand vs Rosenborg | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Start Kristiansand vs Rosenborg
- 86'
Salvesen L. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Start Kristiansand có sự thay đổi người. Cầu thủ Ikenna A.
đội khách Rosenborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hansen A.
đội khách Rosenborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Bjørdal J.
Bên phía đội chủ nhà Start Kristiansand có sự thay đổi người. Cầu thủ Salvesen L.
Bên phía đội chủ nhà Start Kristiansand có sự thay đổi người. Cầu thủ Segberg E.
Vào !!! Cầu thủ Skjelvik J. (Selnaes O.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 4
Vào !!! Cầu thủ Midtsjo F. (Dorsin M.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Rosenborg có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Helland A.
Vào !!! Cầu thủ Helland A. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Vào !!! Konradsen A. (Vilhjalmsson M.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về RosenborgChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Start Kristiansand
| 6 | Ajer K. |
| 14 | Børufsen E. |
| 21 | Breimyr H. |
| 15 | Christensen M. |
| 33 | Hammer J. |
| 8 | Hoff E. |
| 17 | Kristjansson G. |
| 1 | Opdal H. (G) |
| 32 | Rasmussen M. |
| 18 | Stokkelien M. |
| 28 | Vikstøl R. |
| 4 | De John A. |
| 2 | Hodnemyr J. |
| 19 | Ikenna A. |
| 22 | Salvesen L. |
| 5 | Sandnes R. |
| 23 | Segberg E. |
Rosenborg
| 14 | Bjørdal J. |
| 19 | de Lanlay Y-E. |
| 3 | Dorsin M. |
| 1 | Hansen A. (G) |
| 23 | Helland A. |
| 24 | Konradsen A. |
| 21 | Midtsjo F. |
| 20 | Selnaes O. |
| 16 | Skjelvik J. |
| 22 | Svensson J. |
| 10 | Vilhjalmsson M. |
| 5 | Eyjolfsson H. Ö. |
| 11 | Mikkelsen T. |
| 4 | Reginiussen T. |
| 32 | Saeter J. H. |
| 15 | Soderlund A. |
| 18 | Stamnestro M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















