![]() SSV Jahn Regensburg |
19:00 04/11/2017 FT 3 - 2 |
![]() Greuther Furth |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Đức | Link sopcast SSV Jahn Regensburg vs Greuther Furth | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp SSV Jahn Regensburg vs Greuther Furth
- 88'
Bên phía đội chủ nhà SSV Jahn Regensburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Freis S.
vào sân thay cho Adamyan S..
Bên phía đội chủ nhà SSV Jahn Regensburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Gimber B.
Bên phía đội chủ nhà SSV Jahn Regensburg có sự thay đổi người. Cầu thủ Sorensen A.
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sontheimer P.
Vào !!! Cầu thủ Magyar R. (Own goal) đã đưa đội chủ nhà SSV Jahn Regensburg vươn lên dẫn trước 3 - 2 .
Magyar R. bên phía Greuther Furth đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gjasula J.
Vào !!! Cầu thủ Caligiuri M. (Torres M.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 2 - 2 cho đội khách Greuther Furth. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Cầu thủ Adamyan S. đã đưa đội chủ nhà SSV Jahn Regensburg vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Magyar R. (Cigerci T.) đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Greuther Furth. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
đội khách Greuther Furth có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hilbert R.
Vào !!! Rất bất ngờ, Nachreiner S. (Knoll M.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về SSV Jahn Regensburg
Geipl A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
SSV Jahn Regensburg
| 23 | Adamyan S. |
| 8 | Geipl A. |
| 15 | Gruttner M. |
| 10 | Knoll M. |
| 18 | Lais M. |
| 28 | Nachreiner S. |
| 3 | Nandzik A. |
| 21 | Nietfeld J. |
| 1 | Pentke P. (G) |
| 6 | Saller B. |
| 22 | Stolze S. |
| 11 | Freis S. |
| 5 | Gimber B. |
| 27 | Hoffmann K. |
| 7 | Hofrath M. |
| 4 | Sorensen A. |
| 20 | Vrenezi A. |
Greuther Furth
| 30 | Burchert S. (G) |
| 13 | Caligiuri M. |
| 29 | Cigerci T. |
| 10 | Gjasula J. |
| 19 | Hilbert R. |
| 5 | Magyar R. |
| 22 | Maloca M. |
| 21 | Narey K. |
| 39 | Raum D. |
| 40 | Sontheimer P. |
| 17 | Torres M. |
| 9 | Dursun S. |
| 15 | Ernst S. |
| 4 | Gugganig L. |
| 11 | Hofmann P. |
| 16 | Pinter A. |
| 35 | Schad D. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















