![]() Spartak Moscow II |
20:00 10/05/2016 FT 1 - 2 |
![]() Arsenal Tula |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Spartak Moscow II vs Arsenal Tula | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Spartak Moscow II vs Arsenal Tula
- 84'
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gorbanets A.
và người thay thế anh là Ignatjev S.
Bên phía đội chủ nhà Spartak Moscow II có sự thay đổi người. Cầu thủ Panteleev V.
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Berchamov K.
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Fedotov V.
Samsonov A. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Bên phía đội chủ nhà Spartak Moscow II có sự thay đổi người. Cầu thủ Fedchuk A.
Bên phía đội chủ nhà Spartak Moscow II có sự thay đổi người. Cầu thủ Guliev A.
Vào !!! Kutin D. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu bây giờ là 1 - 2
Kutin D. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Arsenal Tula có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Aydov D.
Vào !!! Cầu thủ Sevcenko I. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Bên phía đội chủ nhà Spartak Moscow II có sự thay đổi người. Cầu thủ Melkadze G.
Gorbanets A. bên phía Arsenal Tula đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Brown F. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Arsenal TulaChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Spartak Moscow II
| 47 | Filippov M. (G) |
| 51 | Kayumov D. |
| 7 | Kombarov K. |
| 64 | Kutin D. |
| 52 | Leontjev I. |
| 62 | Lisinkov A. |
| 41 | Obuchov V. |
| 45 | Putsko A. |
| 53 | Samsonov A. |
| 60 | Savichev K. |
| 17 | Zuev A. |
| 78 | Bakaev Z. |
| 55 | Fadeev N. |
| 67 | Fedchuk A. |
| 73 | Guliev A. |
| 37 | Melkadze G. |
| 83 | Panteleev V. |
Arsenal Tula
| 4 | Aydov D. |
| 6 | Belyaev M. |
| 17 | Berchamov K. |
| 98 | Brown F. |
| 71 | Denisov A. |
| 10 | Fedotov V. |
| 1 | Filtsov A. (G) |
| 32 | Gorbanets A. |
| 39 | Gorbatenko I. |
| 63 | Sevcenko I. |
| 20 | Steklov V. |
| 2 | Ershov I. |
| 27 | Ignatjev S. |
| 5 | Khagush A. |
| 21 | Mashnev M. |
| 28 | Ryzhkov V. |
| 9 | Vujovic G. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















