![]() Slask Wroclaw |
01:30 21/04/2016 FT 3 - 1 |
![]() Jagiellonia Bialystok |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Ba Lan | Link sopcast Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Slask Wroclaw vs Jagiellonia Bialystok
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Slask Wroclaw có sự thay đổi người. Cầu thủ Dankowski K.
vào sân thay cho Grajciar P..
Burliga L. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Guti bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grzyb R.
Bên phía đội chủ nhà Slask Wroclaw có sự thay đổi người. Cầu thủ Holota T.
Vào !!! Cầu thủ Morioka R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 1
Tomasik P. bên phía Jagiellonia Bialystok đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Grzelczak P.
đội khách Jagiellonia Bialystok có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Goralski J.
Vào !!! Cầu thủ Mervo B. (Dvali L.) đã đưa đội chủ nhà Slask Wroclaw vươn lên dẫn trước 2 - 1 .
Vào !!! Cầu thủ Vassiljev K. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Jagiellonia Bialystok. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Mervo B. (Pich R.) đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Slask WroclawChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Slask Wroclaw
| 1 | Abramowicz M. (G) |
| 3 | Celeban P. |
| 21 | Dvali L. |
| 15 | Gecov M. |
| 29 | Grajciar P. |
| 4 | Hateley T. |
| 20 | Kokoszka A. |
| 11 | Mervo B. |
| 10 | Morioka R. |
| 7 | Pich R. |
| 23 | Zielinski P. |
| 25 | Bartkowiak M. |
| 19 | Bilinski K. |
| 30 | Dankowski K. |
| 8 | Gosztonyi A. |
| 6 | Holota T. |
| 9 | Kielb J. |
Jagiellonia Bialystok
| 8 | Burliga L. |
| 15 | Cernych F. |
| 69 | Dragowski B. (G) |
| 4 | Goralski J. |
| 12 | Grzelczak P. |
| 22 | Grzyb R. |
| 25 | Guti |
| 6 | Romanczuk T. |
| 20 | Szymonowicz D. |
| 77 | Tomasik P. |
| 5 | Vassiljev K. |
| 10 | Alvarinho |
| 21 | Frankowski P. |
| 13 | Mystkowski P. |
| 24 | Sirok M. |
| 19 | Tarasovs I. |
| 14 | Wasiluk M. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















