-
========== ********** ==========

SKA Energiya11:00 08/11/2014
FT
0 - 1

Sakhalin Yuzhno SakhalinskXem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast SKA Energiya vs Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
- 89'
đội khách Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gagloev A.
và người thay thế anh là Parkhomenko K.
- 84'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Gerasimov A.
vào sân thay cho Rukhaia G..
- 82'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Chalov D.
vào sân thay cho Ediyev I..
- 81'
đội khách Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Chodzava G.
và người thay thế anh là Kobzar E.
- 70'
Vào !!! Iljin A. đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk - 69'
Udaliy I. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo . - 67'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Trusevic M.
vào sân thay cho Aladashvili K..
- 64'
Bên phía đội chủ nhà SKA Energiya có sự thay đổi người. Cầu thủ Kozhanov O.
vào sân thay cho Pletin V..
- 64'
đội khách Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Drozdov N.
và người thay thế anh là Vinogradov S.
- 57'
Chodzava G. bên phía Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 54'
đội khách Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Gogichaev G.
và người thay thế anh là Iljin A.
- 53'
Mamaev E. bên phía Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo - 23'
Gogichaev G. bên phía Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Chưa có thông tin thống kê của trận đấu ! - 89'
Đội hình ra sân
SKA Energiya
| 17 | Agapov A. (G) |
| 11 | Aladashvili K. |
| 3 | Ediyev I. |
| 90 | Gaydash A. |
| 8 | Karmazinenko V. |
| 10 | Nikiforov V. |
| 19 | Pletin V. |
| 85 | Popov M. |
| 77 | Rukhaia G. |
| 15 | Udaliy I. |
| 33 | Zamaliev N. |
| 4 | Chalov D. |
| 2 | Gerasimov A. |
| 20 | Kozhanov O. |
| 28 | Krichmar V. |
| 44 | Lasha I. |
| 30 | Trusevic M. |
Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk
| 3 | Alakhverdov M. |
| 55 | Arziani Z. |
| 30 | Chodzava G. |
| 13 | Drozdov N. |
| 19 | Frolov E. (G) |
| 7 | Gagloev A. |
| 15 | Gogichaev G. |
| 17 | Mamaev E. |
| 5 | Mishchenko M. |
| 22 | Satalkin N. |
| 28 | Semenov A. |
| 23 | Dzharkava L. |
| 29 | Iljin A. |
| 99 | Kobzar E. |
| 9 | Mikhalev V. |
| 33 | Parkhomenko K. |
| 11 | Vinogradov S. |
Tường thuật trực tiếp kết quả bóng đá















