![]() Sibir |
17:00 29/10/2017 FT 3 - 0 |
![]() Baltika |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng nhất Nga | Link sopcast Sibir vs Baltika | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Sibir vs Baltika
- 87'
đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
đội khách Baltika có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kasyan O.
Larents V. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Kryuchkov V. bên phía Baltika đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Cầu thủ Azarov V. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Larents V.
đội khách Baltika có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sebai S.
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Azarov V.
Vào !!! Cầu thủ Magal R. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Magal R.
Bên phía đội chủ nhà Sibir có sự thay đổi người. Cầu thủ Degtjarev A.
đội khách Baltika có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Dzhalilov A.
Svezhov V. bên phía Baltika đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Cebotaru E. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Sibir
đội khách Baltika có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Sheshukov A.
Kasyan O. bên phía Baltika đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Sibir
| 2 | Aravin A. |
| 7 | Belyaev R. |
| 37 | Cebotaru E. |
| 18 | Dudolev A. |
| 55 | Gladyshev A. |
| 8 | Makarenko A. |
| 25 | Mishchenko M. |
| 3 | Plopa M. |
| 4 | Tskhovrebov V. |
| 22 | Tsygan N. (G) |
| 9 | Zhitnev M. |
| 10 | Andreev M. |
| 19 | Azarov V. |
| 11 | Degtjarev A. |
| 90 | Galysh V. |
| 5 | Kushniruk A. |
| 44 | Larents V. |
| 28 | Magal R. |
| 17 | Parfinovich R. |
| 20 | Polyutkin A. |
| 13 | Rukhaia G. |
Baltika
| 3 | Dzhalilov I. |
| 7 | Kasyan O. |
| 23 | Kryuchkov V. |
| 15 | Logashov A. |
| 26 | Pochivalin V. |
| 32 | Pomazan E. (G) |
| 19 | Sebai S. |
| 2 | Sheshukov A. |
| 77 | Skopintsev D. |
| 91 | Svezhov V. |
| 40 | Timoshin N. |
| 10 | Dzhalilov A. |
| 93 | Kalenkovich V. |
| 22 | Kobyalko A. |
| 8 | Maleev A. |
| 21 | Rodionov K. |
| 33 | Shevchuk D. |
| 13 | Stepanets P. |
Tuong thuat truc tiep bong da
















