![]() Shonan Bellmare |
17:05 07/03/2015 FT 1 - 3 |
![]() Urawa Red Diamonds |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds
- 86'
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Muto Y.
và người thay thế anh là Kaga K.
Bên phía đội chủ nhà Shonan Bellmare có sự thay đổi người. Cầu thủ
Vào !!! Cầu thủ Nasu D. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 1 - 3
Vào !!! Cầu thủ Ugajin T. đã đưa đội khách Urawa Red Diamonds vươn lên dẫn trước 1 - 2 .
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirakawa T.
Bên phía đội chủ nhà Shonan Bellmare có sự thay đổi người. Cầu thủ Yamada N.
Ugajin T. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Bên phía đội chủ nhà Shonan Bellmare có sự thay đổi người. Cầu thủ Okada S.
đội khách Urawa Red Diamonds có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Koroki S.
Vào !!! Cầu thủ Koroki S. đã ghi bàn thắng san bằng tỷ số 1 - 1 cho đội khách Urawa Red Diamonds. Qua đó đưa hai đội trở lại vạch xuất phát
Vào !!! Rất bất ngờ, Endo W. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shonan Bellmare
Moriwaki R. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Nasu D. bên phía Urawa Red Diamonds đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáoChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shonan Bellmare
| 1 | Akimoto Y. (K) |
| 4 | Bahia A. |
| 3 | Endo W. |
| 10 | Kikuchi D. |
| 2 | Kikuchi S. |
| 5 | Kobayashi S. |
| 17 | Misao Y. |
| 6 | Nagaki R. |
| 7 | Otake Y. |
| 19 | Otsuki S. |
| 23 | Takayama K. |
| 14 | Fujita S. |
| 18 | Henrique M. A. |
| 15 | Kim Jong-Pil |
| 22 | Okada S. |
| 20 | Tsuboi K. |
| 8 | Yamada N. |
Urawa Red Diamonds
| 22 | Abe Y. |
| 16 | Aoki T. |
| 14 | Hirakawa T. |
| 11 | Ishihara N. |
| 30 | Koroki S. |
| 5 | Makino T. |
| 46 | Moriwaki R. |
| 19 | Muto Y. |
| 4 | Nasu D. |
| 1 | Nishikawa S. (K) |
| 3 | Ugajin T. |
| 33 | Hashimoto W. |
| 2 | Kaga K. |
| 24 | Sekine T. |
| 13 | Suzuki K. |
| 31 | Takagi T. |
| 7 | Umesaki T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















