![]() Shimizu S-Pulse |
16:00 10/07/2016 FT 4 - 0 |
![]() Roasso Kumamoto |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shimizu S-Pulse vs Roasso Kumamoto
- 84'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Musaka M.
vào sân thay cho Edamura T..
Vào !!! Cầu thủ Kitagawa K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 4 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 4 - 0
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Murata K.
đội khách Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Takayanagi I.
đội khách Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hirashige R.
Vào !!! Cầu thủ Kitagawa K. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 3 - 0
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Kitagawa K.
đội khách Roasso Kumamoto có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Shimada S.
Vào !!! Cầu thủ Chong T. (Penalty) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Sonoda J. bên phía Roasso Kumamoto đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
Vào !!! Rất bất ngờ, Shirasaki R. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shimizu S-PulseChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shimizu S-Pulse
| 9 | Chong T. |
| 22 | Edamura T. |
| 3 | Inukai T. |
| 45 | Kakuda M. |
| 30 | Kaneko S. |
| 24 | Kawaguchi N. |
| 17 | Kawai Y. |
| 25 | Matsubara K. |
| 39 | Shirasaki R. |
| 13 | Sugiyama R. (G) |
| 20 | Takeuchi R. |
| 8 | Ishige H. |
| 23 | Kitagawa K. |
| 2 | Miura G. |
| 11 | Murata K. |
| 16 | Musaka M. |
| 14 | Sawada T. |
Roasso Kumamoto
| 9 | Anderson |
| 11 | Hirashige R. |
| 14 | Kim Tae-Yeon |
| 23 | Kurakawa Y. |
| 30 | Sato A. (G) |
| 39 | Shimada S. |
| 33 | Sonoda J. |
| 4 | Sonoda T. |
| 8 | Takayanagi I. |
| 5 | Ueda R. |
| 22 | Uehara T. |
| 20 | Hachikubo H. |
| 7 | Katayama S. |
| 2 | Kuroki K. |
| 36 | Maki S. |
| 27 | Nakayama Y. |
| 17 | Okamoto Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















