![]() Shimizu S-Pulse |
16:00 11/09/2016 FT 3 - 1 |
![]() Yamagata Montedio |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Hạng 2 Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Yamagata Montedio | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shimizu S-Pulse vs Yamagata Montedio
- 88'
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Hasegawa Y.
vào sân thay cho Chong T..
Vào !!! Vào phút 87' của trận đấu, cầu thủ Watanabe K. đã ghi bàn rút ngắn tỷ số cho đội khách xuống còn 2 - 1
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Miura G.
đội khách Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hayashi R.
Vào !!! Cầu thủ Omae G. đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội chủ nhà. Tỷ số trận đấu được nâng lên 2 - 0
Tashiro M. đã bị trọng tài rút thẻ đỏ và truất quyền thi đầu. Yamagata Montedio sẽ phải chơi thiếu 1 người trong những phút tiếp theo của trận đấu
đội khách Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Suzuki Y.
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Omae G.
Vào !!! Rất bất ngờ, Kaneko S. đã mở tỷ số trận đấu. 1 - 0 nghiêng về Shimizu S-Pulse
Hayashi R. bên phía Yamagata Montedio đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo
đội khách Yamagata Montedio có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ito S.Chưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shimizu S-Pulse
| 15 | Byeon Jun-Byum |
| 9 | Chong T. |
| 22 | Edamura T. |
| 45 | Kakuda M. |
| 30 | Kaneko S. |
| 17 | Kawai Y. |
| 25 | Matsubara K. |
| 16 | Musaka M. |
| 39 | Shirasaki R. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 43 | Uekusa Y. (G) |
| 18 | Hasegawa Y. |
| 31 | Kim Byeom-Yong |
| 23 | Kitagawa K. |
| 2 | Miura G. |
| 11 | Murata K. |
| 10 | Omae G. |
Yamagata Montedio
| 5 | Alceu |
| 8 | Hayashi R. |
| 10 | Ito S. |
| 7 | Matsuoka R. |
| 11 | Souza Diego |
| 17 | Suzuki Y. |
| 2 | Tashiro M. |
| 4 | Usami H. |
| 3 | Watanabe K. |
| 6 | Yamada T. |
| 1 | Yamagishi N. (G) |
| 13 | Ishikawa T. |
| 29 | Koo B. |
| 15 | Kuriyama N. |
| 33 | Oguro M. |
| 9 | Rosa D. |
| 27 | Takagai T. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















