![]() Shimizu S-Pulse |
16:00 16/09/2017 FT 0 - 3 |
![]() Kawasaki Frontale |
Xem trực tiếp: Link sopcast bóng đá Nhật Bản | Link sopcast Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale | livescore, trực tiếp bóng đá
Link sopcast HD, link sopcast K+, link sopcast VTV3, link xem bong da
ket qua bong da truc tuyen
Tường thuật trực tiếp Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale
- 88'
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Ienaga A.
và người thay thế anh là Neto E.
Vào !!! Cầu thủ Morimoto T. (Taniguchi S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 3 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 3
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Kobayashi Y.
đội khách Kawasaki Frontale có sự thay đổi người. Người rời sân là cầu thủ Hasegawa T.
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Alves T.
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Edamura T.
Bên phía đội chủ nhà Shimizu S-Pulse có sự thay đổi người. Cầu thủ Shimizu K.
Vào !!! Cầu thủ Kobayashi Y. (Kurumaya S.) đã ghi bàn thắng gia tăng cách biệt thành 2 bàn cho đội khách. Tỷ số trận đấu được nâng lên 0 - 2
Musaka M. đã phải nhận thẻ vàng cảnh cáo .
Vào !!! Taniguchi S. (Nakamura K.) đã mở tỷ số trận đấu. Tỷ số tạm thời là 0 - 1 nghiêng về Kawasaki FrontaleChưa có thông tin thống kê của trận đấu !
Đội hình chính thức và dự bị của 2 đội
Shimizu S-Pulse
| 19 | Duke M. |
| 26 | Futami H. |
| 18 | Hasegawa Y. |
| 45 | Kakuda M. |
| 5 | Kamata S. |
| 23 | Kitagawa K. |
| 16 | Muramatsu T. |
| 7 | Musaka M. |
| 13 | Rokutan Y. (G) |
| 10 | Shirasaki R. |
| 20 | Takeuchi R. |
| 8 | Alves T. |
| 4 | Dos Santos A. |
| 22 | Edamura T. |
| 44 | Freire |
| 11 | Murata K. |
| 2 | Shimizu K. |
Kawasaki Frontale
| 18 | Elsinho |
| 16 | Hasegawa T. |
| 41 | Ienaga A. |
| 1 | Jung Sung-Ryong (G) |
| 11 | Kobayashi Y. |
| 7 | Kurumaya S. |
| 19 | Moriya K. |
| 14 | Nakamura K. |
| 3 | Nara T. |
| 10 | Oshima R. |
| 5 | Taniguchi S. |
| 8 | Abe H. |
| 28 | Itakura K. |
| 9 | Morimoto T. |
| 21 | Neto E. |
| 22 | Rhayner |
| 6 | Tasaka Y. |
Tuong thuat truc tiep bong da

















